Thông tin giao dịch

TED

 Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP - TED
Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (TEDI) ngày nay, tiền thân là Viện Thiết kế được thành lập vào ngày 27/12/1962 theo Quyết định sổ 1478/QĐ của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải trên cơ sở hợp nhẩt Viện Thiết kế Thủy bộ và Viện Thiết kể Đường sắt.
Cập nhật:
14:15 T2, 19/05/2025
51.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    51
  • Giá trần
    58.6
  • Giá sàn
    43.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    51
  • Giá thấp nhất
    51
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.62
  •        P/E :
    9.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.33
  •        P/B:
    1.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40
  • KLCP đang niêm yết:
    12,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    637.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 195,570,202 295,583,054 450,966,572 464,715,256
Giá vốn hàng bán 142,254,749 219,632,793 343,606,841 360,025,929
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,183,390 75,639,492 106,357,914 104,410,363
Lợi nhuận tài chính 3,708,750 894,919 1,087,969 1,290,914
Lợi nhuận khác -179,139 64,567 -1,397,192 -64,481
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,838,790 24,535,810 37,563,323 45,588,967
Lợi nhuận sau thuế 8,628,865 19,306,604 29,156,784 36,429,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,065,196 14,934,706 21,438,335 28,778,472
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,150,115,629 1,131,926,582 1,194,305,730 1,212,756,293
Tổng tài sản 1,245,416,709 1,227,077,715 1,287,643,866 1,304,528,949
Nợ ngắn hạn 932,340,591 894,768,396 925,954,197 914,963,370
Tổng nợ 934,500,682 896,830,218 928,062,744 917,048,618
Vốn chủ sở hữu 310,916,027 330,247,498 359,581,122 387,480,331
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.