Thông tin giao dịch

STK

 Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)

CTCP Sợi Thế Kỷ - Century Corp - STK
Công ty được thành lập vào ngày 01/06/2000, chuyên sản xuất sợi DTY (Draw Textured Yarn) từ nguyên liệu sợi POY (Partially Oriented Yarn) nhập khẩu. Ngày 11/04/2005, Công ty TNHH Sợi Thế Kỷ chính thức được chuyển đổi thành Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ. Ngày 30/09/2015, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết tại HOSE với mã STK
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
22.80
  -0.1 (-0.44%)
Khối lượng
15,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.9
  • Giá trần
    24.5
  • Giá sàn
    21.3
  • Giá mở cửa
    23.4
  • Giá cao nhất
    23.4
  • Giá thấp nhất
    22.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    83.26 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 42,305,336
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 04/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 22/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 28/03/2019: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
    47.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.18
  •        P/B:
    1.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    25,260
  • KLCP đang niêm yết:
    96,636,924
  • KLCP đang lưu hành:
    96,636,924
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,203.32
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 265,754,566 303,237,201 307,290,324 334,174,289
Giá vốn hàng bán 233,420,388 293,457,424 255,208,421 271,719,783
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,332,377 9,779,778 51,975,008 62,359,391
Lợi nhuận tài chính -11,603,509 -49,540,512 47,902,539 -26,157,533
Lợi nhuận khác 81,779 49,115 5,221 6,517
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,145,814 -55,298,273 83,222,366 23,324,905
Lợi nhuận sau thuế 711,584 -55,553,643 81,796,584 18,842,626
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 711,584 -55,553,643 81,796,584 18,842,626
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,068,030,740 1,061,102,245 1,038,058,025 990,975,034
Tổng tài sản 3,446,553,734 3,574,089,131 3,701,034,087 3,838,611,636
Nợ ngắn hạn 979,083,894 964,902,550 1,128,142,473 1,305,309,363
Tổng nợ 1,816,965,827 1,933,997,383 1,979,317,532 2,098,032,655
Vốn chủ sở hữu 1,629,587,907 1,640,091,748 1,721,716,555 1,740,578,981
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.