Thông tin giao dịch
SGP
Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn (UpCOM)
Cảng Sài Gòn với tên gọi ban đầu là Thương Cảng Sài Gòn, với lịch sử hình thành từ hơn 150 năm trước. Hoạt động phục vụ cho lĩnh vực rộng lớn gồm các khu vực Tp. HCM, các vùng lân cận và đồng bằng sông Mekong với tổng sản lượng hàng hóa hàng năm hơn 10 triệu tấn, Cảng Sài Gòn có vai trò và nhiệm vụ quan trọng phục vụ cho nhu cầu xuất nhập khẩu và phát triển kinh tế nói chung cho toàn khu vực Phía Nam của đất nước.
Cập nhật:
14:15 T3, 13/05/2025
27.00
1.2 (4.65%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25.8
-
Giá trần
29.6
-
Giá sàn
22
-
Giá mở cửa
25700
-
Giá cao nhất
27
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
216,294,961
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
307,628,321
|
245,344,851
|
291,696,542
|
263,037,763
|
|
Giá vốn hàng bán
|
200,525,703
|
210,751,701
|
198,357,020
|
171,662,689
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
107,102,618
|
34,593,150
|
93,339,522
|
91,375,074
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
21,694,175
|
10,671,227
|
11,724,222
|
9,745,616
|
|
Lợi nhuận khác
|
-16,128,889
|
-369,732
|
3,937,127
|
479,652
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
89,415,107
|
23,031,244
|
61,780,846
|
121,699,043
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
71,397,392
|
6,554,966
|
44,624,857
|
109,607,017
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
72,536,938
|
11,312,281
|
45,519,109
|
110,588,794
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,265,600,999
|
1,384,650,671
|
1,641,318,928
|
1,610,448,188
|
|
Tổng tài sản
|
5,489,269,109
|
5,460,747,538
|
5,719,821,962
|
5,794,352,530
|
|
Nợ ngắn hạn
|
613,994,525
|
583,074,517
|
767,575,804
|
747,266,675
|
|
Tổng nợ
|
2,700,561,083
|
2,676,984,759
|
2,829,320,036
|
2,851,258,119
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,788,708,026
|
2,783,762,779
|
2,890,501,926
|
2,943,094,411
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.