Thông tin giao dịch

SGP

 Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn (UpCOM)

CTCP Cảng Sài Gòn - SAIGON PORT - SGP
Cảng Sài Gòn với tên gọi ban đầu là Thương Cảng Sài Gòn, với lịch sử hình thành từ hơn 150 năm trước. Hoạt động phục vụ cho lĩnh vực rộng lớn gồm các khu vực Tp. HCM, các vùng lân cận và đồng bằng sông Mekong với tổng sản lượng hàng hóa hàng năm hơn 10 triệu tấn, Cảng Sài Gòn có vai trò và nhiệm vụ quan trọng phục vụ cho nhu cầu xuất nhập khẩu và phát triển kinh tế nói chung cho toàn khu vực Phía Nam của đất nước.
Cập nhật:
14:15 T3, 13/05/2025
27.00
  1.2 (4.65%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.8
  • Giá trần
    29.6
  • Giá sàn
    22
  • Giá mở cửa
    25700
  • Giá cao nhất
    27
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 216,294,961
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.83
  •        P/E :
    32.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.79
  •        P/B:
    2.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    186,050
  • KLCP đang niêm yết:
    216,294,961
  • KLCP đang lưu hành:
    216,294,961
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,839.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 307,628,321 245,344,851 291,696,542 263,037,763
Giá vốn hàng bán 200,525,703 210,751,701 198,357,020 171,662,689
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 107,102,618 34,593,150 93,339,522 91,375,074
Lợi nhuận tài chính 21,694,175 10,671,227 11,724,222 9,745,616
Lợi nhuận khác -16,128,889 -369,732 3,937,127 479,652
Tổng lợi nhuận trước thuế 89,415,107 23,031,244 61,780,846 121,699,043
Lợi nhuận sau thuế 71,397,392 6,554,966 44,624,857 109,607,017
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 72,536,938 11,312,281 45,519,109 110,588,794
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,265,600,999 1,384,650,671 1,641,318,928 1,610,448,188
Tổng tài sản 5,489,269,109 5,460,747,538 5,719,821,962 5,794,352,530
Nợ ngắn hạn 613,994,525 583,074,517 767,575,804 747,266,675
Tổng nợ 2,700,561,083 2,676,984,759 2,829,320,036 2,851,258,119
Vốn chủ sở hữu 2,788,708,026 2,783,762,779 2,890,501,926 2,943,094,411
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.