Thông tin giao dịch

IST

 Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần (UpCOM)

CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần - ICDST - IST
Công ty Cổ phần ICD Tân cảng Sóng thần (tiền thân là Công ty TNHH MTV ICD Tân cảng Sóng thần thành lập từ 21/12/2000) là một thành viên của Tổng Công ty Tân cảng Sài gòn, là trung tâm dịch vụ Logistics phức hợp nằm ngay giữa trung tâm các khu công nghiệp tỉnh Bình Dương. Trải qua 15 năm hoạt động và phát triển, ICD Tân Cảng Sóng Thần đã trở thành một trong những ICD lớn nhất khu vực, vươn lên thành nhà khai thác dịch vụ logistics chuyên nghiệp, uy tín, góp phần xây đắp nên truyền thống “Đoàn kết, năng động, sáng tạo, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ quốc phòng, kinh tế” của Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn – Quân cảng Sài Gòn.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
31.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.1
  • Giá trần
    35.7
  • Giá sàn
    26.5
  • Giá mở cửa
    31.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    61.01 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,008,672
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24.98%
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.6%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 26/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.75%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.53
  •        P/E :
    8.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.82
  •        P/B:
    2.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    140
  • KLCP đang niêm yết:
    12,009,212
  • KLCP đang lưu hành:
    18,007,772
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    560.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 118,094,217 113,249,623 123,707,454 118,012,524
Giá vốn hàng bán 87,791,912 83,143,580 84,105,640 85,813,116
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,302,305 30,106,043 39,601,814 32,199,408
Lợi nhuận tài chính 164,922 2,441,793 -105,791 -24,123
Lợi nhuận khác -62,217 53,359 750,692 432,929
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,097,253 21,586,287 17,186,733 21,172,021
Lợi nhuận sau thuế 19,277,802 17,269,030 13,473,314 16,937,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,277,802 17,269,030 13,473,314 16,937,617
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 168,944,607 154,431,930 168,169,504 167,125,520
Tổng tài sản 502,016,025 510,134,249 523,745,741 529,704,495
Nợ ngắn hạn 156,295,951 174,212,661 183,003,636 180,484,073
Tổng nợ 261,216,290 283,029,533 285,971,872 278,268,384
Vốn chủ sở hữu 240,799,734 227,104,715 237,773,870 251,436,111
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.