Thông tin giao dịch

DBD

 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (HOSE)

CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định - BIDIPHAR - DBD
CTCP Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định hình thành từ nền tảng xưởng Dược thuộc Ban Quân dân Y khu 5, hình thành các đơn vị của tỉnh hoạt động trong ngành dược và trực thuộc Ty Y tế Nghĩa Bình. Quá trình hình thành và phát triển đến năm 1999, Bidiphar xây dựng nhà máy dược phẩm đạt tiêu chuẩn GMS-ASEAN đầu tiên. Đến nay, Bidiphar tự hào là Công ty Dược phẩm Việt Nam có những bước tiến vững chắc và luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới trong công tác quản lý, sản xuất và kinh doanh theo các tiêu chuẩn quốc tế
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
50.40
  0.65 (1.31%)
Khối lượng
3,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    49.75
  • Giá trần
    53.2
  • Giá sàn
    46.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    50.5
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -101,300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:16/01/2017
Với Khối lượng (cp):52,379,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 52,379,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 22/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.09
  •        P/E :
    16.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.51
  •        P/B:
    2.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    213,220
  • KLCP đang niêm yết:
    93,593,847
  • KLCP đang lưu hành:
    93,553,762
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,715.11
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 452,963,889 451,184,765 515,425,542 457,342,466
Giá vốn hàng bán 219,886,106 218,374,162 261,417,256 212,813,791
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 213,164,382 214,444,167 216,483,649 228,231,262
Lợi nhuận tài chính -2,140,106 -1,373,659 431,018 985,702
Lợi nhuận khác -121,850 -45,191 -3,613,332 -1,603,672
Tổng lợi nhuận trước thuế 86,765,903 88,390,375 70,802,360 95,545,895
Lợi nhuận sau thuế 72,391,731 75,020,800 60,622,065 81,009,256
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 72,391,731 75,020,800 60,622,065 81,009,256
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,290,410,696 1,386,800,802 1,476,280,618 1,422,154,420
Tổng tài sản 2,043,728,383 2,134,787,790 2,264,206,533 2,220,964,653
Nợ ngắn hạn 345,141,568 373,179,093 460,154,614 349,893,061
Tổng nợ 474,437,260 497,798,932 603,065,717 487,792,819
Vốn chủ sở hữu 1,569,291,123 1,636,988,858 1,661,140,816 1,733,171,834
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.