Thông tin giao dịch

DHD

 Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương (UpCOM)

CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương - HDPHARMA - DHD
Công ty Cổ phần Dược VTYT Hải Dương (HDPHARMA) là công ty cổ phần được cổ phần hóa từ doanh nghiệp nhà nước. Kể từ khi thành lập đến nay, quá trình xây dựng và phát triển của Công ty luôn gắn liền với quá trình xây dựng và phát triển của ngành Dược Việt Nam cùng với những bước thăng trầm trong tiến trình lịch sử phát triển kinh tế của đất nước.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
36.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36
  • Giá trần
    41.4
  • Giá sàn
    30.6
  • Giá mở cửa
    36
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/05/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 37%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/05/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36%
- 17/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 07/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.45
  •        P/E :
    24.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.25
  •        P/B:
    2.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    180
  • KLCP đang niêm yết:
    27,947,317
  • KLCP đang lưu hành:
    27,947,493
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,006.11
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 174,544,956 161,602,286 185,187,800 161,570,158
Giá vốn hàng bán 122,836,644 107,624,847 124,210,009 100,907,298
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 51,400,895 53,013,745 59,304,539 59,985,938
Lợi nhuận tài chính -1,403,858 -1,372,020 -981,454 -1,274,185
Lợi nhuận khác 1,235,063 237,919 418,822 128,514
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,565,172 13,184,677 14,831,467 16,630,932
Lợi nhuận sau thuế 10,052,138 10,547,742 11,827,630 13,304,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,052,138 10,547,742 11,827,630 13,304,746
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 336,504,801 337,241,312 341,126,025 386,808,899
Tổng tài sản 637,247,381 632,548,849 646,386,356 697,468,405
Nợ ngắn hạn 200,413,598 187,896,866 186,172,762 186,527,743
Tổng nợ 202,604,599 190,075,703 192,191,057 229,904,494
Vốn chủ sở hữu 434,642,782 442,473,146 454,195,299 467,563,911
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.