Thông tin giao dịch

VHE

 Công ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (HNX)

CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam - VINAHERBFOODS - VHE
VINAHERBFOODS.,JSC là một doanh nghiệp được kế thừa từ truyền thống của gia đình kinh doanh trong lĩnh vực Dược liệu, Gia vị, Nông sản với bề dày nhiều năm kinh nghiệm và có chuyên môn trong lĩnh vực chế biến dược liệu cung cấp khắp cả nước.
Cập nhật:
15:15 T5, 15/05/2025
3.80
  0.1 (2.7%)
Khối lượng
5,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.7
  • Giá trần
    4
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    3.8
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/09/2022: Phát hành cho CBCNV 1,500,000
- 06/12/2021: Phát hành riêng lẻ 15,800,000
- 23/12/2020: Phát hành riêng lẻ 5,280,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    38.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.17
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    177,354
  • KLCP đang niêm yết:
    33,140,000
  • KLCP đang lưu hành:
    33,139,996
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    125.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 163,674,944 144,165,010 62,338,102 156,970,404
Giá vốn hàng bán 159,546,848 139,914,560 58,136,439 151,739,539
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,126,376 4,246,883 4,201,468 5,230,865
Lợi nhuận tài chính -1,440,379 -1,787,627 -2,168,644 -2,511,020
Lợi nhuận khác 358,860 282,365 332,148 128,801
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,244,173 858,533 541,636 1,444,606
Lợi nhuận sau thuế 1,047,631 752,029 481,107 1,155,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,012,367 716,548 431,383 1,153,742
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 281,035,691 290,626,542 294,361,870 340,436,965
Tổng tài sản 483,114,447 491,434,081 494,110,592 538,476,181
Nợ ngắn hạn 124,407,935 132,351,911 135,091,126 178,273,285
Tổng nợ 125,039,791 132,983,767 135,652,775 178,834,934
Vốn chủ sở hữu 358,074,656 358,450,314 358,457,817 359,641,247
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.