Thông tin giao dịch

NDX

 Công ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)

CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng - NDX
Công ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng là đơn vị được hình thành từ Xí nghiệp Công trình Giao thông và Xây dựng trực thuộc Công ty Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng, thực hiện Cổ phần hóa theo Quyết định của UBND Thành phố Đà Nẵng. Ngành nghề sản xuất chính: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp; ...
Cập nhật:
15:15 T2, 19/05/2025
4.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.9
  • Giá trần
    5.3
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    4900
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,120,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.75%
- 19/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 17/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/10/2020: Phát hành riêng lẻ 3,900,000
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 16/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9.78%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.03
  •        P/E :
    -170.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.54
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,330
  • KLCP đang niêm yết:
    9,987,557
  • KLCP đang lưu hành:
    9,587,557
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    46.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,479,960 6,940,699 11,083,901 7,075,631
Giá vốn hàng bán 11,342,525 7,878,321 9,875,670 7,029,994
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -862,564 -937,622 1,208,231 45,637
Lợi nhuận tài chính 1,007,776 926,838 888,213 961,389
Lợi nhuận khác -10,899 4,266 2,294 -425
Tổng lợi nhuận trước thuế -818,912 -816,527 1,096,253 241,963
Lợi nhuận sau thuế -819,064 -696,475 969,910 166,051
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -842,284 -652,526 1,036,953 182,861
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 143,835,490 139,463,782 139,326,169 141,090,378
Tổng tài sản 221,324,391 214,234,804 212,922,369 213,415,312
Nợ ngắn hạn 89,846,083 84,430,550 86,487,960 87,606,493
Tổng nợ 97,931,776 91,728,243 93,041,232 93,365,190
Vốn chủ sở hữu 123,392,616 122,506,561 119,881,137 120,050,123
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.