Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 143,835,490,210 139,463,782,417 139,326,168,639 141,090,378,347
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,193,615,915 2,536,774,445 4,593,242,704 3,494,878,212
1. Tiền 1,193,615,915 1,536,774,445 3,593,242,704 2,494,878,212
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,521,838 1,111,000 1,035,250 1,318,650
1. Chứng khoán kinh doanh 1,758,830 1,758,830 1,758,830 1,758,830
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 763,008 -647,830 -723,580 -440,180
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134,125,932,851 128,625,077,572 125,652,773,095 120,289,885,777
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,395,652,866 72,092,385,726 63,032,020,092 55,056,174,364
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 290,182,221 321,760,000 35,000,000 35,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 64,279,169,325 59,056,584,362 65,432,560,172 68,045,504,848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,839,071,561 -2,845,652,516 -2,846,807,169 -2,846,793,435
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,642,500,420 3,751,531,914 4,538,730,730 12,340,877,579
1. Hàng tồn kho 4,780,938,687 3,751,531,914 4,538,730,730 12,340,877,579
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,138,438,267
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,870,919,186 4,549,287,486 4,540,386,860 4,963,418,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 482,787,303 888,003,432 777,211,844 725,041,956
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,355,029,710 3,635,067,898 3,745,911,360 4,230,580,593
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,102,173 26,216,156 17,263,656 7,795,580
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 77,488,901,286 74,771,021,476 73,596,200,401 72,324,933,890
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,972,641,325 46,585,818,211 45,351,229,768 44,136,104,149
1. Tài sản cố định hữu hình 42,693,013,296 41,499,964,025 40,306,914,752 39,133,328,303
- Nguyên giá 101,768,582,635 101,768,582,635 101,768,582,635 101,768,582,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,075,569,339 -60,268,618,610 -61,461,667,883 -62,635,254,332
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,279,628,029 5,085,854,186 5,044,315,016 5,002,775,846
- Nguyên giá 5,355,270,029 5,355,270,029 5,355,270,029 5,355,270,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,642,000 -269,415,843 -310,955,013 -352,494,183
III. Bất động sản đầu tư 28,795,454,305 27,512,824,379 27,502,977,200 27,493,130,021
- Nguyên giá 28,876,726,150 27,638,529,318 27,638,529,318 27,638,529,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,271,845 -125,704,939 -135,552,118 -145,399,297
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn -1,370,438 -17,755,036 -360,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,370,438 -17,755,036 -360,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 722,176,094 690,133,922 742,353,433 695,699,720
1. Chi phí trả trước dài hạn 722,176,094 690,133,922 742,353,433 695,699,720
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221,324,391,496 214,234,803,893 212,922,369,040 213,415,312,237
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 97,931,775,706 91,728,243,008 93,041,231,780 93,365,189,641
I. Nợ ngắn hạn 89,846,082,679 84,430,549,981 86,487,959,714 87,606,492,998
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,040,875,919 6,980,219,232 6,593,787,602 5,644,005,885
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 118,041,152 40,142,364 36,336,328 49,088,274
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 240,128,971 104,627,695 135,756,106 104,782,308
4. Phải trả người lao động 519,034,520 365,754,700 574,466,817 349,367,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 208,875,952 230,335,331 363,398,811 389,287,313
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,909,091 28,909,091 29,988,012 29,988,012
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,375,707,830 30,818,949,472 30,799,619,951 32,539,982,623
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,667,306,384 45,103,329,236 47,201,023,227 48,057,868,423
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 647,202,860 758,282,860 753,582,860 442,122,860
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,085,693,027 7,297,693,027 6,553,272,066 5,758,696,643
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 159,000,000 171,000,000 197,000,000 197,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,792,958,001 5,992,958,001 5,192,958,001 4,392,958,001
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,133,735,026 1,133,735,026 1,163,314,065 1,168,738,642
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 123,392,615,790 122,506,560,885 119,881,137,260 120,050,122,596
I. Vốn chủ sở hữu 123,392,615,790 122,506,560,885 119,881,137,260 120,050,122,596
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,875,570,000 99,875,570,000 99,875,570,000 99,875,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,875,570,000 99,875,570,000 99,875,570,000 99,875,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 250,000,000 250,000,000 250,000,000 250,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,426,893,655 -7,426,893,655 -7,426,893,655 -7,426,893,655
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,272,340,620 1,272,340,620 1,272,340,620 1,272,340,620
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,882,468,123 19,040,361,824 16,481,981,060 16,665,380,644
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,113,950,142 19,924,370,142 16,329,036,267 16,482,519,381
- LNST chưa phân phối kỳ này -231,482,019 -884,008,318 152,944,793 182,861,263
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,539,130,702 9,495,182,096 9,428,139,235 9,413,724,987
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221,324,391,496 214,234,803,893 212,922,369,040 213,415,312,237
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.