TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
143,835,490,210 |
139,463,782,417 |
139,326,168,639 |
141,090,378,347 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,193,615,915 |
2,536,774,445 |
4,593,242,704 |
3,494,878,212 |
|
1. Tiền |
1,193,615,915 |
1,536,774,445 |
3,593,242,704 |
2,494,878,212 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,521,838 |
1,111,000 |
1,035,250 |
1,318,650 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,758,830 |
1,758,830 |
1,758,830 |
1,758,830 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
763,008 |
-647,830 |
-723,580 |
-440,180 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,125,932,851 |
128,625,077,572 |
125,652,773,095 |
120,289,885,777 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,395,652,866 |
72,092,385,726 |
63,032,020,092 |
55,056,174,364 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
290,182,221 |
321,760,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,279,169,325 |
59,056,584,362 |
65,432,560,172 |
68,045,504,848 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,839,071,561 |
-2,845,652,516 |
-2,846,807,169 |
-2,846,793,435 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,642,500,420 |
3,751,531,914 |
4,538,730,730 |
12,340,877,579 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,780,938,687 |
3,751,531,914 |
4,538,730,730 |
12,340,877,579 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,138,438,267 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,870,919,186 |
4,549,287,486 |
4,540,386,860 |
4,963,418,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
482,787,303 |
888,003,432 |
777,211,844 |
725,041,956 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,355,029,710 |
3,635,067,898 |
3,745,911,360 |
4,230,580,593 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,102,173 |
26,216,156 |
17,263,656 |
7,795,580 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,488,901,286 |
74,771,021,476 |
73,596,200,401 |
72,324,933,890 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,972,641,325 |
46,585,818,211 |
45,351,229,768 |
44,136,104,149 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,693,013,296 |
41,499,964,025 |
40,306,914,752 |
39,133,328,303 |
|
- Nguyên giá |
101,768,582,635 |
101,768,582,635 |
101,768,582,635 |
101,768,582,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,075,569,339 |
-60,268,618,610 |
-61,461,667,883 |
-62,635,254,332 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,279,628,029 |
5,085,854,186 |
5,044,315,016 |
5,002,775,846 |
|
- Nguyên giá |
5,355,270,029 |
5,355,270,029 |
5,355,270,029 |
5,355,270,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,642,000 |
-269,415,843 |
-310,955,013 |
-352,494,183 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,795,454,305 |
27,512,824,379 |
27,502,977,200 |
27,493,130,021 |
|
- Nguyên giá |
28,876,726,150 |
27,638,529,318 |
27,638,529,318 |
27,638,529,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,271,845 |
-125,704,939 |
-135,552,118 |
-145,399,297 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-1,370,438 |
-17,755,036 |
-360,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,370,438 |
-17,755,036 |
-360,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
722,176,094 |
690,133,922 |
742,353,433 |
695,699,720 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
722,176,094 |
690,133,922 |
742,353,433 |
695,699,720 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
221,324,391,496 |
214,234,803,893 |
212,922,369,040 |
213,415,312,237 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
97,931,775,706 |
91,728,243,008 |
93,041,231,780 |
93,365,189,641 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,846,082,679 |
84,430,549,981 |
86,487,959,714 |
87,606,492,998 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,040,875,919 |
6,980,219,232 |
6,593,787,602 |
5,644,005,885 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
118,041,152 |
40,142,364 |
36,336,328 |
49,088,274 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
240,128,971 |
104,627,695 |
135,756,106 |
104,782,308 |
|
4. Phải trả người lao động |
519,034,520 |
365,754,700 |
574,466,817 |
349,367,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
208,875,952 |
230,335,331 |
363,398,811 |
389,287,313 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
28,909,091 |
28,909,091 |
29,988,012 |
29,988,012 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,375,707,830 |
30,818,949,472 |
30,799,619,951 |
32,539,982,623 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,667,306,384 |
45,103,329,236 |
47,201,023,227 |
48,057,868,423 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
647,202,860 |
758,282,860 |
753,582,860 |
442,122,860 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,085,693,027 |
7,297,693,027 |
6,553,272,066 |
5,758,696,643 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
159,000,000 |
171,000,000 |
197,000,000 |
197,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,792,958,001 |
5,992,958,001 |
5,192,958,001 |
4,392,958,001 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,133,735,026 |
1,133,735,026 |
1,163,314,065 |
1,168,738,642 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
123,392,615,790 |
122,506,560,885 |
119,881,137,260 |
120,050,122,596 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
123,392,615,790 |
122,506,560,885 |
119,881,137,260 |
120,050,122,596 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,426,893,655 |
-7,426,893,655 |
-7,426,893,655 |
-7,426,893,655 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,272,340,620 |
1,272,340,620 |
1,272,340,620 |
1,272,340,620 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,882,468,123 |
19,040,361,824 |
16,481,981,060 |
16,665,380,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,113,950,142 |
19,924,370,142 |
16,329,036,267 |
16,482,519,381 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-231,482,019 |
-884,008,318 |
152,944,793 |
182,861,263 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,539,130,702 |
9,495,182,096 |
9,428,139,235 |
9,413,724,987 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
221,324,391,496 |
214,234,803,893 |
212,922,369,040 |
213,415,312,237 |
|