Thông tin giao dịch

DHT

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)

CTCP Dược phẩm Hà Tây - HATAPHAR - DHT
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm Hà Tây được thành lập năm 1965. Chức năng nhiệm vụ chủ yếu của công ty là: Sản xuất, Kinh doanh, Xuất nhập khẩu thuốc chữa bệnh, hoá chất nguyên liệu làm thuốc, dược liệu và trang thiết bị dụng cụ y tế. Với kinh nghiệm 50 năm trưởng thành, HATAPHAR luôn là đơn vị hoàn thành tốt nhiệm vụ sản xuất kinh doanh và các chỉ tiêu nộp ngân sách đề ra.
Cập nhật:
15:15 T2, 19/05/2025
82.20
  -1 (-1.2%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    83.2
  • Giá trần
    91.5
  • Giá sàn
    74.9
  • Giá mở cửa
    82500
  • Giá cao nhất
    84
  • Giá thấp nhất
    82
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,122,602
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2023: Phát hành riêng lẻ 8,400,000
- 21/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2021: Phát hành riêng lẻ 5,281,463
- 03/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/06/2019: Phát hành riêng lẻ 418,616
- 26/04/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 28/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 30/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.90
  •        P/E :
    90.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.76
  •        P/B:
    6.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,580
  • KLCP đang niêm yết:
    82,341,773
  • KLCP đang lưu hành:
    82,340,260
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,768.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 493,929,555 544,508,066 542,896,373 496,009,439
Giá vốn hàng bán 441,738,737 488,494,706 479,486,278 439,782,296
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,029,087 55,986,482 62,936,830 56,226,306
Lợi nhuận tài chính -3,124,053 2,299,253 -337,389 6,813,587
Lợi nhuận khác 3,643,109 3,380,296 2,371,965 3,033,290
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,849,533 25,228,728 27,303,435 29,335,684
Lợi nhuận sau thuế 18,430,457 20,256,309 20,354,854 23,911,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,678,247 19,375,148 19,074,900 21,300,846
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 837,179,697 810,245,939 924,861,086 899,438,835
Tổng tài sản 1,765,531,064 1,785,248,901 1,926,305,253 1,914,348,525
Nợ ngắn hạn 593,619,191 593,080,719 767,752,476 732,416,179
Tổng nợ 709,285,155 708,746,683 869,544,931 834,208,634
Vốn chủ sở hữu 1,056,245,909 1,076,502,218 1,056,760,322 1,080,139,891
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.