Thông tin giao dịch

VLB

 CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa (UpCOM)

Logo CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa - VLB>
Ngày 01/11/2015, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa đổi tên thành Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa. Ngành nghề kinh doanh: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Xây dựng công trình đường bộ; Xây dựng nhà các loại; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; Đại lý; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng;
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
42.50
  -0.4 (-0.93%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    42.9
  • Giá trần
    49.3
  • Giá sàn
    36.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    42.9
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 09/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36.45%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 13/03/2018: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 01/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.81
  •        P/E :
    8.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.32
  •        P/B:
    2.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    38,380
  • KLCP đang niêm yết:
    46,921,600
  • KLCP đang lưu hành:
    46,720,560
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,985.62
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 339,086,709 315,200,928 358,973,686 338,852,131
Giá vốn hàng bán 243,462,553 235,703,740 265,978,228 247,040,659
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 95,624,156 79,497,188 92,995,458 91,811,471
Lợi nhuận tài chính 3,215,224 3,320,749 12,609,517 2,095,450
Lợi nhuận khác -8,678,925 1,537,712 -336,833 -66,354
Tổng lợi nhuận trước thuế 68,600,724 63,373,253 78,330,573 73,123,589
Lợi nhuận sau thuế 53,037,490 50,652,202 62,635,058 58,469,471
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 53,037,490 50,652,202 62,635,058 58,469,471
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 541,331,473 624,936,025 697,678,277 689,336,849
Tổng tài sản 855,085,998 931,052,618 998,492,265 984,500,408
Nợ ngắn hạn 185,074,756 205,698,581 329,536,098 256,008,839
Tổng nợ 185,074,756 210,389,174 341,331,300 268,869,972
Vốn chủ sở hữu 670,011,242 720,663,444 657,160,965 715,630,436
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.