Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,404,732,269
|
1,235,463,696
|
1,482,270,514
|
1,546,392,036
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,255,645
|
12,769,714
|
8,153,655
|
10,112,633
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,701,580
|
3,337,922
|
-1,699,398
|
729,516
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,387,681
|
2,660,328
|
-1,373,209
|
568,776
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
569,363,875
|
471,863,721
|
608,360,901
|
588,437,063
|
|