Thông tin giao dịch

PQN

 Công ty cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC - PQN>
Công ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (PTSC Quảng Ngãi) tiền thân là chi nhánh Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí tại Quảng Ngãi được thành lập tại thời điểm Dung Quất - Quảng Ngãi được chọn là nơi xây dựng nhà máy lọc dầu đầu tiên của Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
4.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    5.6
  • Giá sàn
    2.4
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/10/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.96
  •        P/E :
    4.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.87
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    120.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 667,226,977 315,984,603 418,764,855 150,471,765
Giá vốn hàng bán 642,086,976 292,044,246 394,664,881 136,403,203
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,140,001 23,940,358 24,099,974 14,068,562
Lợi nhuận tài chính 1,321,515 -4,318,023 5,950,561 -746,015
Lợi nhuận khác 811,553 -362,677 655,322 937,502
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,477,483 6,703,179 7,969,755 4,488,809
Lợi nhuận sau thuế 13,181,986 5,362,543 6,023,954 3,591,047
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,181,986 5,362,543 6,023,954 3,591,047
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 876,653,865 708,851,666 710,762,132 833,764,518
Tổng tài sản 1,161,578,901 981,918,145 1,004,161,947 1,126,293,482
Nợ ngắn hạn 637,722,804 438,744,730 445,397,029 566,169,623
Tổng nợ 996,706,092 811,739,513 827,959,361 946,998,179
Vốn chủ sở hữu 164,872,809 170,178,632 176,202,586 179,295,304
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.