Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
NSS
Công ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai (UpCOM)
Công ty Cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai là thành viên trực thuộc Tổng Công Ty Công Nghiệp Thực Phẩm Đồng Nai hoạt động theo mô hình công ty mẹ – Công ty con theo Quyết định số 2339/QĐ-UBT ngày 29/6/2005 của chủ tịch UBND tỉnh Đồng Nai.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
3.70
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
3.7
Giá trần
5.1
Giá sàn
2.3
Giá mở cửa
3.7
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
26.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,263,942
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
25/09/2024
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.99%
-
22/12/2023
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
-
06/11/2023
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.76%
-
21/12/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
29/09/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 49.3%
-
16/07/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 82.96%
-
10/12/2020
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
-
15/07/2020
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.1%
-
30/05/2019
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
-
09/11/2018
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.09
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.09
P/E :
39.35
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
16.09
P/B:
0.23
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
10,263,942
KLCP đang lưu hành:
10,263,942
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
37.98
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
NSS: 26.05.2025, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
(17/04/2025 00:00)
NSS: Báo cáo thường niên 2024
(15/04/2025 17:25)
NSS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
(14/04/2025 15:18)
NSS: Đơn xin từ nhiệm chủ tịch Hội đồng quản trị, thành viên hội đồng quản trị của Ông Trần Minh Phương
(14/04/2025 09:53)
NSS: Nghị quyết Hội đồng quản trị kỳ hợp ngày 11 tháng 04 năm 2025
(14/04/2025 00:00)
NSS: Nghị quyết Hội đồng quản trị số 02/NQ-HĐQT ngày 10.02.2025
(11/02/2025 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
29/04
3.7
0.00 (0.00%)
0
0
28/04
3.7
0.00 (0.00%)
0
0
25/04
3.7
0.00 (0.00%)
0
0
24/04
3.7
0.00 (0.00%)
0
0
23/04
3.7
0.00 (0.00%)
0
0
22/04
3.7
0.00 (0.00%)
0
0
21/04
3.7
0.00 (0.00%)
0
0
18/04
3.7
0.00 (0.00%)
0
0
17/04
3.7
0.00 (0.00%)
0
0
16/04
3.7
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
113.5 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
5.8 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nông nghiệp / Kinh doanh nông sản
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AFX
Upcom
7.10
(+0.00%)
1.0
7.1
AGM
HSX
1.70
(+1.80%)
1.5
1.1
APF
Upcom
49.00
(+0.20%)
10.9
4.5
BAF
HSX
34.25
(+0.29%)
2.1
16.2
BHG
Upcom
11.00
(+0.00%)
0.0
589.0
BLT
Upcom
35.80
(+0.00%)
2.0
18.2
BMV
Upcom
5.50
(+0.00%)
0.1
46.7
CBC
Upcom
9.70
(+0.00%)
0.1
127.1
CFV
Upcom
25.00
(+0.00%)
0.1
184.8
CMN
Upcom
58.20
(+0.00%)
3.0
19.6
<
1
2
3
4
>
Trang 1/4
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
DHC
HSX
5.9
28.5
4.9
4,269.7
PNJ
HSX
6.0
71.1
11.9
28,142.6
SVC
HSX
5.8
19.8
3.4
3,297.7
TRA
HSX
5.8
74.4
12.8
3,585.5
SED
HNX
6.0
25.3
4.2
188.2
SFN
HNX
5.7
20.8
3.6
73.9
NTH
HNX
5.7
53.0
9.3
518.5
PPH
Upcom
5.8
26.1
4.5
2,202.8
AGX
Upcom
5.7
153.0
26.9
393.1
CKD
Upcom
6.0
23.2
3.9
1,019.9
<
1
2
>
Trang 1/2 (Tổng số 14 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
5/3/2025 9:45:17 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Trần Minh Phương
5/2/2025 9:45:17 PM
Giá cổ phiếu
3.7
5/2/2025 9:45:18 PM
Giá cổ phiếu
3.7
5/1/2025 9:45:18 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
102,980,014,000 VNĐ (năm 2024)