Thông tin giao dịch

MCH

 Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)

CTCP Hàng tiêu dùng Masan - Masan Consumer - MCH
Masan Consumer là công ty con của Công ty TNHH MasanConsumer Holdings – một công ty con của CTCP Tập đoàn Masan (Masan Group, mã chứng khoán: MSN). Đây là một trong những công ty hàng tiêu dùng lớn nhất Việt Nam, sản xuất kinh doanh các sản phẩm thuộc nhóm ngành hàng thực phẩm tiện lợi như mỳ ăn liền (Omachi, Kokomi, Sagami) , gia vị (nước mắm Nam Ngư, Chinsu, nước tương Chinsu), đồ uống (nước khoáng Vĩnh Hảo), cà phê (Vinacafe).
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
129.20
  -4.9 (-3.65%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    134.1
  • Giá trần
    154.2
  • Giá sàn
    114
  • Giá mở cửa
    134100
  • Giá cao nhất
    133
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    27,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.47 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 538,160,117
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/02/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 45.1%
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 95%
- 25/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 168%
- 05/09/2024: Phát hành cho CBCNV 7,130,635
- 02/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 15/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ
- 18/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 15/08/2022: Phát hành cho CBCNV 668,061
- 25/09/2021: Phát hành cho CBCNV 7,084,612
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 23/09/2020: Phát hành cho CBCNV 3,869,214
- 10/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 23/08/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/07/2019: Phát hành cho CBCNV 3,049,325
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 27/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/07/2018: Phát hành cho CBCNV 5,240,827
- 12/07/2017: Phát hành riêng lẻ 4,972,660
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.40
  •        P/E :
    17.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.98
  •        P/B:
    6.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    140,309
  • KLCP đang niêm yết:
    1,062,364,822
  • KLCP đang lưu hành:
    1,051,449,434
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    135,847.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,448,156,133 8,054,671,620 9,014,265,307 7,543,223,380
Giá vốn hàng bán 3,971,180,337 4,250,821,103 4,765,937,114 3,989,125,751
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,416,361,536 3,736,154,540 4,176,343,687 3,499,856,174
Lợi nhuận tài chính 376,819,193 381,771,013 301,618,234 104,445,695
Lợi nhuận khác 1,734,196 -3,481,115 -5,753,307 -2,548,582
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,035,430,652 2,376,931,188 2,704,673,926 1,837,951,052
Lợi nhuận sau thuế 1,788,882,388 2,094,430,175 2,367,871,643 1,614,096,738
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,756,584,974 2,072,298,276 2,329,211,221 1,585,809,365
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 19,864,529,103 23,815,421,627 10,393,757,226 12,061,850,765
Tổng tài sản 41,823,527,720 45,751,108,600 27,899,960,446 30,350,796,514
Nợ ngắn hạn 11,669,851,302 29,447,807,572 14,600,189,597 11,652,888,349
Tổng nợ 11,941,501,436 29,906,494,378 16,572,133,669 14,140,958,057
Vốn chủ sở hữu 29,882,026,284 15,844,614,222 11,327,826,777 16,209,838,457
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.