Doanh thu bán hàng và CCDV
|
123,690,190
|
121,186,329
|
112,093,528
|
122,638,507
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
37,250,247
|
33,228,830
|
31,647,078
|
47,238,837
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,574,189
|
12,573,644
|
9,239,393
|
11,946,403
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,574,189
|
11,021,471
|
6,145,255
|
5,637,629
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
73,498,515
|
83,049,756
|
85,545,014
|
94,519,774
|
|