Doanh thu bán hàng và CCDV
|
32,584,252
|
30,573,829
|
10,674,477
|
1,542,341
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
27,548
|
-2,704,034
|
-4,717,723
|
-12,852
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-7,129,216
|
-11,433,521
|
-14,213,961
|
-10,080,497
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-7,129,216
|
-11,433,521
|
-14,213,961
|
-10,080,497
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,135,287
|
8,232,904
|
4,779,164
|
2,933,252
|
|