Thông tin giao dịch

FHS

 Công ty cổ phần Phát hành sách T.P Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Phát hành sách TP HCM - FAHASA - FHS
Công ty CP Phát Hành Sách TP.HCM – FAHASA đã có hơn 40 năm hình thành và phát triển. Kể từ ngày thành lập 6/8/1976, Công ty FAHASA đã kiên trì theo đuổi một mục tiêu đem sách đến với mọi người dân trên khắp mọi miền tổ quốc. Đặc biệt trong giai đoạn từ 2006 đến 2016, Công ty FAHASA đã mở thêm được 70 Nhà sách mới. Tính đến tháng 02/2017, mạng lưới phát hành của FAHASA rộng khắp, với 6 Trung tâm sách trực thuộc và Xí nghiệp in FAHASA, cùng 92 Nhà sách chuyên nghiệp, đẹp và hiện đại tại 42 tỉnh thành trong cả nước.
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
30.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.3
  • Giá trần
    34.8
  • Giá sàn
    25.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    30.3
  • Giá thấp nhất
    30.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,108,277
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/10/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 27/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.97
  •        P/E :
    5.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.37
  •        P/B:
    1.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    680
  • KLCP đang niêm yết:
    12,751,462
  • KLCP đang lưu hành:
    12,751,462
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    386.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 714,852,322 1,486,789,992 781,488,843 771,775,644
Giá vốn hàng bán 490,257,434 1,137,603,076 571,781,111 533,023,879
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 224,375,235 348,343,661 207,980,100 238,676,587
Lợi nhuận tài chính 10,291,876 8,193,876 7,102,155 7,440,122
Lợi nhuận khác 548,714 576,488 111,777 591,791
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,388,202 20,489,983 23,884,718 19,617,490
Lợi nhuận sau thuế 15,510,562 16,386,486 18,779,176 15,795,798
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,432,545 15,850,430 18,973,419 15,776,306
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,310,220,087 1,738,154,350 1,424,094,378 1,375,245,631
Tổng tài sản 1,388,536,429 1,813,496,452 1,497,011,312 1,440,714,709
Nợ ngắn hạn 1,168,600,057 1,608,799,162 1,274,579,224 1,202,515,929
Tổng nợ 1,170,063,213 1,610,785,278 1,275,183,112 1,203,090,711
Vốn chủ sở hữu 218,473,216 202,711,174 221,828,200 237,623,998
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.