Thông tin giao dịch

DPC

 Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng - DPC>
Công ty CP Nhựa Đà Nẵng trước đây là Công ty Nhựa Đà Nẵng trực thuộc Ủy ban Nhân dân tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng được thành lập ngày 22/01/1976. Công ty chuyên kinh doanh thiết bị máy móc, nguyên liệu và sản phẩm ngành nhựa, các sản phẩm chủ yếu nay là bao bì, ống nước các loại sử dụng trong công, nông nghiệp và xây dựng.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
13.40
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.4
  • Giá trần
    15.4
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    13.4
  • Giá cao nhất
    13.4
  • Giá thấp nhất
    13.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.77 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/02/1900
Với Khối lượng (cp):1,587,280
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:01/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2001
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,237,280
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 17/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.21
  •        P/E :
    -6.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.04
  •        P/B:
    1.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    2,237,280
  • KLCP đang lưu hành:
    2,237,280
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    29.98
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,395,484 7,650,950 7,995,444 4,767,351
Giá vốn hàng bán 6,437,241 5,835,590 4,412,451 2,702,793
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 871,451 1,679,433 3,452,373 1,986,724
Lợi nhuận tài chính -804,468 -758,817 -774,959 -777,509
Lợi nhuận khác 78,247 11,999
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,715,713 -953,093 460,996 -725,766
Lợi nhuận sau thuế -3,715,713 -953,093 460,996 -725,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,715,713 -953,093 460,996 -725,766
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,758,522 10,869,608 9,099,313 5,893,979
Tổng tài sản 74,823,314 76,270,831 72,825,263 68,647,096
Nợ ngắn hạn 15,262,073 18,715,880 24,776,006 22,035,331
Tổng nợ 48,372,293 50,772,904 47,409,576 43,957,175
Vốn chủ sở hữu 26,451,020 25,497,927 25,415,687 24,689,921
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.