Thông tin giao dịch

CMF

 Công ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex (UpCOM)

CTCP Thực phẩm Cholimex - Cholimex Food - CMF
Công ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex tiền thân là Công ty công tư hợp doanh Xuất Nhập Khẩu Trực Dụng Quận 5 được thành lập theo quyết định số 73/QĐUB ngày 15– 04– 1981 của UBNDTPHCM. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty gồm: Sản xuất, chế biến, gia công và mua bán thực phẩm, suất ăn công nghiệp, thực phẩm đông lạnh, thủy hải sản các loại; Nuôi trồng thủy sản nội địa; Nuôi trồng thủy sản biển; Mua bán các loại giống, thiết bị, vật tư để nuôi trồng thủy hải sản; ..
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
285.10
  -9.4 (-3.19%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    294.5
  • Giá trần
    338.6
  • Giá sàn
    250.4
  • Giá mở cửa
    285.1
  • Giá cao nhất
    285.1
  • Giá thấp nhất
    285.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    24.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 126.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 22/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 04/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    28.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    28.59
  •        P/E :
    9.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    122.88
  •        P/B:
    2.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    284
  • KLCP đang niêm yết:
    8,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,309.31
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2011 Quý 3- 2011 Quý 2- 2015 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,513,046,159 3,219,870,140 3,411,894,168 3,721,507,572
Giá vốn hàng bán 1,834,808,392 2,332,750,081 2,509,269,078 2,674,271,656
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 673,792,663 886,289,174 901,105,845 1,042,965,907
Lợi nhuận tài chính 20,620,900 28,023,209 30,274,947 27,346,616
Lợi nhuận khác 3,846,570 2,050,656 1,267,724 2,564,917
Tổng lợi nhuận trước thuế 232,484,219 277,065,240 289,481,810 315,822,706
Lợi nhuận sau thuế 185,987,375 221,652,192 231,585,448 250,105,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 185,987,375 221,652,192 231,585,448 250,105,820
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 863,962,937 1,045,011,672 999,148,249 1,040,923,813
Tổng tài sản 1,161,803,753 1,429,592,166 1,616,529,891 1,903,648,605
Nợ ngắn hạn 486,314,312 594,183,903 592,282,300 684,262,352
Tổng nợ 492,459,438 600,329,028 621,163,915 724,764,082
Vốn chủ sở hữu 669,344,314 829,263,138 995,365,976 1,178,884,524
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.