Thông tin giao dịch

UIC

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico - IDICO-UDICO - UIC
Năm 2000, trên cơ sở tổ chức lại Xí nghiệp Xây dựng sản xuất và Kinh doanh vật liệu xây dựng, Công ty Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị (UDICO) được thành lập theo quyết định số 1714/QĐBXD ngày 6/12/2000 của Bộ Xây dựng. Năm 2005, UDICO chuyển sang hoạt động theo hình thức công ty cổ phần theo quyết định 2028/QĐBXD ngày 21/12/2004 của Bộ Xây dựng với tên gọi là Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO (IDICOUDICO).
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
36.00
  -0.8 (-2.17%)
Khối lượng
12,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.8
  • Giá trần
    39.35
  • Giá sàn
    34.25
  • Giá mở cửa
    36.4
  • Giá cao nhất
    37
  • Giá thấp nhất
    35.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 80.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 27/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 08/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.70
  •        P/E :
    4.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    57.93
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,110
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    288.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 725,912,998 777,873,615 836,334,217 736,028,471
Giá vốn hàng bán 705,430,522 752,698,832 802,068,361 708,060,224
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,482,476 25,174,783 34,265,856 27,968,247
Lợi nhuận tài chính 1,332,143 1,599,076 1,983,998 1,464,555
Lợi nhuận khác 75 -911,647 -1,010,857 905
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,911,825 20,755,360 23,900,535 23,569,081
Lợi nhuận sau thuế 12,663,278 16,196,381 19,000,114 18,778,300
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,663,278 16,196,381 19,000,114 18,778,300
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 395,534,691 381,115,195 423,527,321 444,211,689
Tổng tài sản 665,229,734 683,124,487 721,875,397 736,227,569
Nợ ngắn hạn 235,923,491 238,597,713 258,349,604 253,924,572
Tổng nợ 236,035,277 238,708,403 258,459,198 254,033,070
Vốn chủ sở hữu 429,194,457 444,416,084 463,416,198 482,194,498
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.