Doanh thu bán hàng và CCDV
|
368,729,397
|
380,237,739
|
379,582,410
|
389,681,944
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
117,504,118
|
124,959,740
|
127,132,539
|
124,953,817
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
84,538,003
|
86,458,811
|
91,379,499
|
105,720,208
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
61,875,224
|
63,540,373
|
68,370,361
|
76,822,735
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,103,774,280
|
1,187,988,245
|
1,203,794,320
|
1,276,013,769
|
|