Doanh thu bán hàng và CCDV
|
552,754,763
|
708,651,112
|
734,430,835
|
812,710,504
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
152,371,937
|
133,797,946
|
113,988,316
|
102,587,090
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
110,978,956
|
75,347,514
|
59,277,040
|
41,202,314
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
98,842,694
|
63,984,343
|
45,762,510
|
32,965,087
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
248,675,824
|
286,389,125
|
425,817,934
|
641,380,738
|
|