Doanh thu bán hàng và CCDV
|
334,407,014
|
296,197,382
|
258,787,815
|
252,079,898
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
80,492,673
|
62,849,756
|
64,458,774
|
57,019,681
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
55,165,300
|
32,889,254
|
34,781,932
|
32,622,978
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
43,733,581
|
25,358,840
|
27,495,223
|
25,879,271
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
749,174,929
|
742,582,239
|
643,955,521
|
655,593,448
|
|