1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
296,197,381,791 |
258,787,815,167 |
252,079,898,234 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,027,016,891 |
3,782,990,689 |
1,109,938,078 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
295,170,364,900 |
255,004,824,478 |
250,969,960,156 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
232,320,608,770 |
190,546,050,281 |
193,950,279,534 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
62,849,756,130 |
64,458,774,197 |
57,019,680,622 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,488,019,521 |
5,453,513,123 |
3,422,748,400 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,728,057,043 |
4,637,015,320 |
4,432,968,650 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,706,754,798 |
4,637,015,320 |
4,408,563,564 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,501,176,696 |
4,753,885,348 |
3,119,089,296 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
21,824,689,734 |
26,610,641,119 |
19,910,751,041 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
34,283,852,178 |
33,910,745,533 |
32,979,620,035 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,000,000 |
1,554,020,885 |
574 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,396,598,056 |
682,834,459 |
356,642,190 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,394,598,056 |
871,186,426 |
-356,641,616 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
32,889,254,122 |
34,781,931,959 |
32,622,978,419 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,530,413,665 |
7,286,708,479 |
6,743,707,889 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
25,358,840,457 |
27,495,223,480 |
25,879,270,530 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
25,358,840,457 |
27,495,223,480 |
25,879,270,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
628 |
680 |
640 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|