Thông tin giao dịch

PNC

 Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)

CTCP Văn hóa Phương Nam - PHUONG NAM CORP - PNC
Tháng 02.1982, công ty Văn hóa Dịch vụ Tổng hợp Quận 11 được thành lập, trực thuộc phòng VHTT Quận 11 chính là tiền thân của Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam ngày nay.Tháng 08.1999, Công ty Phương Nam hoàn tất tiến trình cổ phần hóa, trở thành Công ty Cổ phần SXKD Vật phầm Văn hóa Phương Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 09/06/2025
27.20
  -2 (-6.85%)
Khối lượng
2,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.2
  • Giá trần
    31.2
  • Giá sàn
    27.2
  • Giá mở cửa
    27.6
  • Giá cao nhất
    27.6
  • Giá thấp nhất
    27.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.57 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 03/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.12
  •        P/E :
    24.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.55
  •        P/B:
    1.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    23,050
  • KLCP đang niêm yết:
    11,040,241
  • KLCP đang lưu hành:
    10,799,351
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    293.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 142,109,209 183,770,568 159,081,107 147,689,744
Giá vốn hàng bán 85,727,660 111,641,694 89,049,825 89,519,646
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,998,711 70,452,642 67,973,012 56,813,678
Lợi nhuận tài chính 4,219,109 2,307,868 5,153,306 4,454,833
Lợi nhuận khác 1,296,214 277,482 716,457 1,054,507
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,824,232 5,145,839 4,364,567 2,975,238
Lợi nhuận sau thuế 1,369,357 4,119,988 4,137,832 2,490,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,369,357 4,119,988 4,137,832 2,490,807
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 519,773,616 548,678,774 514,712,511 512,861,001
Tổng tài sản 563,558,209 609,554,064 575,121,966 576,481,351
Nợ ngắn hạn 376,075,728 419,084,191 385,942,936 385,640,681
Tổng nợ 377,533,288 420,434,471 387,264,216 386,932,961
Vốn chủ sở hữu 186,024,922 189,119,594 187,857,750 189,548,390
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.