Thông tin giao dịch

NHA

 Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (HOSE)

Tổng Công ty Đầu tư phát triển nhà và đô thị Nam Hà Nội - NHA
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội tiền thân là Công ty TNHH Thành Mỹ được thành lập ngày 26 tháng 03 năm 2004. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi...; đầu tư xây dựng hạ tầng các khu công nghiệp, khu đô thị và dân cư; san lấp và chuẩn bị mắt bằng; mua bán nguyên vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
11:17 T3, 10/06/2025
21.10
  0.05 (0.24%)
Khối lượng
155,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    21.05
  • Giá trần
    22.5
  • Giá sàn
    19.6
  • Giá mở cửa
    21.15
  • Giá cao nhất
    21.25
  • Giá thấp nhất
    21.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    22,200
  • KL Bán
    18600
  • GT Mua
    0.47 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.4 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.53 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:13/07/2010
Với Khối lượng (cp):5,890,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):45.5
Ngày giao dịch cuối cùng:13/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,144,965
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/08/2024: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 20/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 24/06/2021: Phát hành cho CBCNV 350,000
- 21/05/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/09/2020: Phát hành cho CBCNV 400,000
- 12/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 16/07/2018: Phát hành cho CBCNV 250,000
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 29/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 23/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/01/2015: Phát hành riêng lẻ 2,500,000
- 15/01/2015: Phát hành cho CBCNV 265,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.74
  •        P/E :
    12.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.10
  •        P/B:
    1.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    889,080
  • KLCP đang niêm yết:
    44,174,520
  • KLCP đang lưu hành:
    48,591,709
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,025.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 60,788,165 24,678,885 40,590,845 96,589,819
Giá vốn hàng bán 22,008,588 7,542,051 24,996,739 51,329,362
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,779,577 17,136,833 15,594,106 45,260,457
Lợi nhuận tài chính -766,605 -576,298 -1,840,077 -780,852
Lợi nhuận khác 979,645 -86,586 907,564 -9,719
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,685,995 14,832,782 12,632,109 42,611,390
Lợi nhuận sau thuế 29,342,591 11,866,226 10,084,551 34,089,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,342,591 11,866,226 10,084,551 34,089,112
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 154,075,769 160,543,461 194,109,132 152,246,669
Tổng tài sản 671,401,132 695,900,348 800,784,538 778,530,635
Nợ ngắn hạn 146,949,971 139,628,438 233,792,227 177,540,032
Tổng nợ 197,248,030 189,881,020 284,680,659 228,428,464
Vốn chủ sở hữu 474,153,102 506,019,328 516,103,879 550,102,172
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.