Thông tin giao dịch

NCT

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (HOSE)

CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài - NCTS - NCT
Công ty cồ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài (NCTS) được thành lập và chính thức đi vào hoạt động từ 01/05/2005 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103007531 do Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 19/4/2005. Trụ sở chính công ty đặt tại Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam. 8.1.2015, công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại sở GD Chứng khoán TP.HCM với mã NCT.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
102.00
  -0.5 (-0.49%)
Khối lượng
10,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    102.5
  • Giá trần
    109.6
  • Giá sàn
    95.4
  • Giá mở cửa
    102.5
  • Giá cao nhất
    103.1
  • Giá thấp nhất
    102
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    14.37 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,920,934
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 21/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 63%
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 09/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 21/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 06/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 03/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37.1%
- 22/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.82
  •        P/E :
    10.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.34
  •        P/B:
    4.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,980
  • KLCP đang niêm yết:
    26,166,940
  • KLCP đang lưu hành:
    26,165,732
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,668.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 185,800,856 238,552,116 277,543,577 241,222,690
Giá vốn hàng bán 101,568,488 134,058,312 155,758,514 132,679,589
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 84,232,368 104,493,804 121,785,063 108,543,100
Lợi nhuận tài chính 3,075,326 19,344,478 3,303,803 3,288,469
Lợi nhuận khác 104 -253,867 91,687 608
Tổng lợi nhuận trước thuế 62,784,205 90,454,049 97,022,511 80,749,327
Lợi nhuận sau thuế 49,855,648 75,464,899 77,237,156 64,421,556
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 49,855,648 75,464,899 77,237,156 64,421,556
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 404,959,618 415,986,726 519,195,607 520,783,665
Tổng tài sản 570,699,311 641,579,368 741,252,577 732,592,724
Nợ ngắn hạn 75,317,582 147,405,002 168,686,535 95,593,705
Tổng nợ 87,441,241 160,330,113 182,766,166 109,797,878
Vốn chủ sở hữu 483,258,070 481,249,255 558,486,411 622,794,846
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.