Doanh thu bán hàng và CCDV
|
43,487,610
|
76,674,494
|
92,884,441
|
118,940,764
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,835,910
|
326,580
|
24,237,579
|
25,783,569
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
30,272,362
|
-20,771,937
|
6,800,572
|
17,274,146
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
30,427,423
|
-10,850,885
|
7,215,404
|
8,384,352
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
572,165,284
|
546,653,754
|
538,065,430
|
415,438,687
|
|