Doanh thu bán hàng và CCDV
|
30,689,342,319
|
24,428,608,017
|
31,945,856,725
|
35,968,283,215
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,255,603,679
|
498,207,401
|
-1,469,604,451
|
152,073,566
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,271,379,145
|
840,232,086
|
-1,329,331,939
|
-102,043,808
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,143,819,691
|
767,747,438
|
-1,210,167,500
|
-89,842,824
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
56,709,949,480
|
68,566,808,720
|
71,984,494,287
|
71,632,062,869
|
|