Doanh thu bán hàng và CCDV
|
457,347,122
|
465,511,488
|
526,243,124
|
493,828,317
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
76,658,412
|
78,278,524
|
82,820,930
|
90,606,977
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
33,157,814
|
21,350,337
|
15,098,946
|
30,758,178
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,347,377
|
7,864,008
|
-1,078,916
|
15,412,859
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,705,113,578
|
1,733,705,369
|
1,758,817,022
|
1,689,357,572
|
|