Thông tin giao dịch

X20

 Công ty Cổ phần X20 (HNX)

Công ty Cổ phần X20 - GATEXCO 20
Công ty cổ phần X20 tiền thân là Xưởng đo may hàng kỹ được thành lập năm 1957, là doanh nghiệp chuyên sản xuất kinh doanh hàng dệt , nhuộm, hàng may, nguyên phụ liệu hàng dệt may, kinh doanh ô tô, xe máy, dịch vụ tư vấn quản lý và kỹ thuật trong nghành dệt, nhộm và may...., sản phẩm may mặc phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu. Kinh doanh xuất khẩu trang thiết bị ngành may, dệt kim. Kinh doanh vật tư thiết bị, nguyên liệu hóa chất phục vụ ngành dệt nhuộm.
Bị cảnh báo từ 8.7.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 30/05/2025
13.50
  0 (0%)
Khối lượng
3,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    14.8
  • Giá sàn
    12.2
  • Giá mở cửa
    13.5
  • Giá cao nhất
    13.5
  • Giá thấp nhất
    13.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.86 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.73
  •        P/E :
    4.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.32
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,820
  • KLCP đang niêm yết:
    17,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    232.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 131,724,491 226,350,279 575,541,856 256,439,062
Giá vốn hàng bán 108,826,602 190,818,600 446,470,021 213,679,753
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,897,889 35,531,679 129,071,836 42,759,309
Lợi nhuận tài chính 1,698,266 634,426 704,905 863,471
Lợi nhuận khác 690,275 103,352 235,356 1,172,408
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,675,458 4,408,023 34,963,391 11,413,828
Lợi nhuận sau thuế 4,344,590 3,898,204 29,766,422 9,156,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,344,590 3,898,204 29,766,422 9,156,265
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 265,481,554 353,886,425 502,200,532 283,023,615
Tổng tài sản 461,641,495 549,933,161 692,319,833 463,961,082
Nợ ngắn hạn 186,351,594 285,159,377 381,728,125 147,723,237
Tổng nợ 189,820,196 288,940,876 402,086,685 165,109,797
Vốn chủ sở hữu 271,821,299 260,992,286 290,233,148 298,851,285
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.