Thông tin giao dịch

VFS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán Nhất Việt - Viet First Securities - VFS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt (Viet First Securities Corporation - VFS) được thành lập ngày 13/10/2008 theo Giấy phép thành lập và hoạt động số 100/GP-UBCK của Ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước. Ngành nghề kinh doanh: Môi giới chứng khoán; Tự doanh chứng khoán; Lưu ký chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán...
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
20.10
  0.8 (4.15%)
Khối lượng
2,073,808
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.3
  • Giá trần
    21.2
  • Giá sàn
    17.4
  • Giá mở cửa
    19.3
  • Giá cao nhất
    20.3
  • Giá thấp nhất
    19.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -202,200
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.08 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.02 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 80,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/04/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 21/08/2023: Phát hành riêng lẻ 39,750,000
- 05/10/2021: Phát hành riêng lẻ 29,000,000
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.13
  •        P/E :
    17.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.54
  •        P/B:
    6.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,245,776
  • KLCP đang niêm yết:
    120,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    129,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,604.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,129,540 62,413,306 71,827,220 94,512,413
Lợi nhuận tài chính 18,887,110 3,061,493 -11,538,212 -17,038,032
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 26,098,470 33,917,849 37,057,662 47,808,522
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 20,854,130 27,122,287 29,906,717 38,351,681
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,854,130 27,122,287 29,779,073 38,317,743
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,283,562,010 1,532,895,626 2,414,130,427 2,849,190,933
Tổng tài sản 1,896,264,570 2,148,506,281 3,284,080,772 3,718,984,652
Nợ ngắn hạn 420,103,030 1,249,782,506 1,728,845,846 2,123,516,168
Tổng nợ 425,354,010 1,254,300,808 1,733,792,454 2,130,684,566
Vốn chủ sở hữu 1,470,910,570 1,498,025,060 352,568,318 390,886,062
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.