Thông tin giao dịch

SEB

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung - SEB
Ngày 18/03/2003 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung được thành lập với sự góp vốn của 3 cổ đông: Tổng Công ty Sông Đà (45%), Công ty Điện lực 3 (40%) và Công ty Sản xuất Kinh doanh Xuất Nhập khẩu Bình Minh (15%). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh điện; xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông...; kinh doanh bất động sản; khai thác chế biến khoáng sản...
Cập nhật:
15:15 T2, 05/05/2025
49.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    49.6
  • Giá trần
    54.5
  • Giá sàn
    44.7
  • Giá mở cửa
    49.6
  • Giá cao nhất
    49.6
  • Giá thấp nhất
    47.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 28/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 20/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 05/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/09/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 07/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.85
  •        P/E :
    12.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.56
  •        P/B:
    2.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,271
  • KLCP đang niêm yết:
    31,999,969
  • KLCP đang lưu hành:
    31,999,969
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,587.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 64,693,008 31,903,186 82,265,648 83,450,468
Giá vốn hàng bán 21,243,889 21,710,716 26,921,307 23,824,462
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 43,449,119 10,192,470 55,344,341 59,626,006
Lợi nhuận tài chính 1,077,639 1,747,089 934,808 809,452
Lợi nhuận khác 79,039 -40,417 369,406 -66
Tổng lợi nhuận trước thuế 41,586,634 8,718,632 52,798,415 57,225,601
Lợi nhuận sau thuế 35,580,560 6,741,817 44,713,339 48,472,847
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 30,811,790 6,562,330 39,583,470 42,994,187
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 191,393,166 177,359,210 192,682,928 208,764,791
Tổng tài sản 714,677,753 691,142,814 696,969,657 702,850,086
Nợ ngắn hạn 53,366,295 44,327,987 39,677,126 31,508,319
Tổng nợ 53,366,295 44,327,987 39,677,126 31,508,319
Vốn chủ sở hữu 661,311,458 646,814,828 657,292,530 671,341,766
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.