Thông tin giao dịch

NSH

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi (HNX)

CTCP Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi - NSH
Công ty CP Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumig được thành lập từ năm 1999 với vốn điều lệ 8 tỷ đồng. Tiền thân là doanh nghiệp nhà nước do Bộ Xây dựng sở hữu 100% vốn, Công ty đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, tăng trưởng vượt bậc về năng lực sản xuất và sản lượng tiêu thụ. Đến nay, Salumi là một trong những công ty lớn nhất Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất nhôm thanh định hình.
Cập nhật:
15:15 T2, 19/05/2025
4.10
  -0.2 (-4.65%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.3
  • Giá trần
    4.7
  • Giá sàn
    3.9
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    4.3
  • Giá thấp nhất
    4.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,693,437
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    39.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.54
  •        P/B:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    51,808
  • KLCP đang niêm yết:
    20,693,437
  • KLCP đang lưu hành:
    20,693,437
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    84.84
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 229,244,499 281,431,091 366,118,403 185,000,294
Giá vốn hàng bán 223,156,656 268,906,574 351,532,943 172,885,365
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,087,844 12,524,516 14,521,229 12,114,928
Lợi nhuận tài chính -8,826,277 -7,506,881 -7,079,494 -7,032,703
Lợi nhuận khác 589,845 37,570 -767,755 316,412
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,070,797 518,253 634,972 806,486
Lợi nhuận sau thuế 808,526 394,604 324,918 638,420
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 808,526 394,604 324,918 638,420
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 697,713,658 720,397,884 780,304,608 732,548,366
Tổng tài sản 837,333,255 856,313,468 912,965,285 861,891,896
Nợ ngắn hạn 593,512,725 611,975,955 668,628,449 617,011,362
Tổng nợ 599,938,383 618,523,992 674,850,891 623,139,081
Vốn chủ sở hữu 237,394,872 237,789,476 238,114,395 238,752,814
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.