Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 697,713,657,714 720,397,884,323 780,304,608,090 732,548,365,868
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,043,856,948 2,943,231,878 7,457,742,138 3,840,635,869
1. Tiền 3,043,856,948 2,943,231,878 7,457,742,138 3,840,635,869
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,113,872,644 100,444,750,952 177,967,511,068 119,423,839,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,457,915,643 94,161,826,099 172,612,257,997 113,480,413,290
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,159,361,427 8,610,149,859 7,810,435,778 8,333,463,080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,506,976,796 14,805,618,610 14,464,829,857 14,529,975,522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,010,381,222 -17,132,843,616 -16,920,012,564 -16,920,012,564
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 621,679,753,961 603,556,451,176 582,600,204,228 597,421,769,675
1. Hàng tồn kho 621,679,753,961 603,556,451,176 582,600,204,228 597,421,769,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,876,174,161 13,453,450,317 12,279,150,656 11,862,120,996
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,742,887,349 13,452,963,412 12,278,663,751 10,881,586,957
2. Thuế GTGT được khấu trừ 132,799,907 980,047,103
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 486,905 486,905 486,905 486,936
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 139,619,597,497 135,915,583,419 132,660,677,063 129,343,529,794
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,500,000 32,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 32,500,000 32,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 125,310,741,382 122,202,789,110 118,950,395,539 115,322,936,392
1. Tài sản cố định hữu hình 124,482,373,069 121,413,182,024 118,950,395,539 115,322,936,392
- Nguyên giá 338,909,629,431 339,418,075,431 341,338,524,522 341,338,524,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -214,427,256,362 -218,004,893,407 -222,388,128,983 -226,015,588,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính 828,368,313 789,607,086
- Nguyên giá 1,550,449,091 1,550,449,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -722,080,778 -760,842,005
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 327,889,092 327,889,092 1,030,009,462 2,006,072,538
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 327,889,092 327,889,092 1,030,009,462 2,006,072,538
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,948,467,023 13,352,405,217 12,680,272,062 12,014,520,864
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,948,467,023 13,352,405,217 12,680,272,062 12,014,520,864
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 837,333,255,211 856,313,467,742 912,965,285,153 861,891,895,662
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 599,938,382,848 618,523,991,519 674,850,890,523 623,139,081,293
I. Nợ ngắn hạn 593,512,724,619 611,975,955,414 668,628,449,219 617,011,362,488
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,607,040,374 107,552,146,008 159,115,991,514 106,350,931,071
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,137,163,934 4,057,624,109 12,346,781,918 14,156,556,158
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,020,749,627 667,875,406 1,796,715,660 909,775,403
4. Phải trả người lao động 2,143,200,796 2,244,519,570 2,131,744,246 1,807,699,355
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 853,118,152 669,892,377 612,270,954 1,286,805,464
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,240,292,178 1,013,007,741 1,329,172,216 1,635,159,735
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 503,860,922,588 494,120,853,233 489,650,135,741 489,218,798,332
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,650,236,970 1,650,036,970 1,645,636,970 1,645,636,970
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,425,658,229 6,548,036,105 6,222,441,304 6,127,718,805
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,893,804,885 5,092,632,760 4,769,107,960 4,695,635,460
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,531,853,344 1,455,403,345 1,453,333,344 1,432,083,345
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 237,394,872,363 237,789,476,223 238,114,394,630 238,752,814,369
I. Vốn chủ sở hữu 237,394,872,363 237,789,476,223 238,114,394,630 238,752,814,369
1. Vốn góp của chủ sở hữu 206,934,370,000 206,934,370,000 206,934,370,000 206,934,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 206,934,370,000 206,934,370,000 206,934,370,000 206,934,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 980,391,200 980,391,200 980,391,200 980,391,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,422,713,031 27,422,713,031 27,422,713,031 27,422,713,031
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,057,398,132 2,452,001,992 2,776,920,399 3,415,340,138
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 902,524,692 902,524,692 902,524,692 2,776,920,399
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,154,873,440 1,549,477,300 1,874,395,707 638,419,739
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 837,333,255,211 856,313,467,742 912,965,285,153 861,891,895,662
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.