TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
697,713,657,714 |
720,397,884,323 |
780,304,608,090 |
732,548,365,868 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,043,856,948 |
2,943,231,878 |
7,457,742,138 |
3,840,635,869 |
|
1. Tiền |
3,043,856,948 |
2,943,231,878 |
7,457,742,138 |
3,840,635,869 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,113,872,644 |
100,444,750,952 |
177,967,511,068 |
119,423,839,328 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,457,915,643 |
94,161,826,099 |
172,612,257,997 |
113,480,413,290 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,159,361,427 |
8,610,149,859 |
7,810,435,778 |
8,333,463,080 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,506,976,796 |
14,805,618,610 |
14,464,829,857 |
14,529,975,522 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,010,381,222 |
-17,132,843,616 |
-16,920,012,564 |
-16,920,012,564 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
621,679,753,961 |
603,556,451,176 |
582,600,204,228 |
597,421,769,675 |
|
1. Hàng tồn kho |
621,679,753,961 |
603,556,451,176 |
582,600,204,228 |
597,421,769,675 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,876,174,161 |
13,453,450,317 |
12,279,150,656 |
11,862,120,996 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,742,887,349 |
13,452,963,412 |
12,278,663,751 |
10,881,586,957 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
132,799,907 |
|
|
980,047,103 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
486,905 |
486,905 |
486,905 |
486,936 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
139,619,597,497 |
135,915,583,419 |
132,660,677,063 |
129,343,529,794 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,500,000 |
32,500,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,500,000 |
32,500,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
125,310,741,382 |
122,202,789,110 |
118,950,395,539 |
115,322,936,392 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
124,482,373,069 |
121,413,182,024 |
118,950,395,539 |
115,322,936,392 |
|
- Nguyên giá |
338,909,629,431 |
339,418,075,431 |
341,338,524,522 |
341,338,524,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-214,427,256,362 |
-218,004,893,407 |
-222,388,128,983 |
-226,015,588,130 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
828,368,313 |
789,607,086 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,550,449,091 |
1,550,449,091 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-722,080,778 |
-760,842,005 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
327,889,092 |
327,889,092 |
1,030,009,462 |
2,006,072,538 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
327,889,092 |
327,889,092 |
1,030,009,462 |
2,006,072,538 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,948,467,023 |
13,352,405,217 |
12,680,272,062 |
12,014,520,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,948,467,023 |
13,352,405,217 |
12,680,272,062 |
12,014,520,864 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
837,333,255,211 |
856,313,467,742 |
912,965,285,153 |
861,891,895,662 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
599,938,382,848 |
618,523,991,519 |
674,850,890,523 |
623,139,081,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
593,512,724,619 |
611,975,955,414 |
668,628,449,219 |
617,011,362,488 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,607,040,374 |
107,552,146,008 |
159,115,991,514 |
106,350,931,071 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,137,163,934 |
4,057,624,109 |
12,346,781,918 |
14,156,556,158 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,020,749,627 |
667,875,406 |
1,796,715,660 |
909,775,403 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,143,200,796 |
2,244,519,570 |
2,131,744,246 |
1,807,699,355 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
853,118,152 |
669,892,377 |
612,270,954 |
1,286,805,464 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,240,292,178 |
1,013,007,741 |
1,329,172,216 |
1,635,159,735 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
503,860,922,588 |
494,120,853,233 |
489,650,135,741 |
489,218,798,332 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,650,236,970 |
1,650,036,970 |
1,645,636,970 |
1,645,636,970 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,425,658,229 |
6,548,036,105 |
6,222,441,304 |
6,127,718,805 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,893,804,885 |
5,092,632,760 |
4,769,107,960 |
4,695,635,460 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,531,853,344 |
1,455,403,345 |
1,453,333,344 |
1,432,083,345 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
237,394,872,363 |
237,789,476,223 |
238,114,394,630 |
238,752,814,369 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
237,394,872,363 |
237,789,476,223 |
238,114,394,630 |
238,752,814,369 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
206,934,370,000 |
206,934,370,000 |
206,934,370,000 |
206,934,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
206,934,370,000 |
206,934,370,000 |
206,934,370,000 |
206,934,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
980,391,200 |
980,391,200 |
980,391,200 |
980,391,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,422,713,031 |
27,422,713,031 |
27,422,713,031 |
27,422,713,031 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,057,398,132 |
2,452,001,992 |
2,776,920,399 |
3,415,340,138 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
902,524,692 |
902,524,692 |
902,524,692 |
2,776,920,399 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,154,873,440 |
1,549,477,300 |
1,874,395,707 |
638,419,739 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
837,333,255,211 |
856,313,467,742 |
912,965,285,153 |
861,891,895,662 |
|