Thông tin giao dịch

NRC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi - NRC
Công ty cổ phần Bất động sản Netland tiền thân là Công ty cổ phần Dịch vụ thông tin bất động sản Netland được thành lập theo Giấy CNĐKDN lần đầu do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp ngày 19/03/2014 với vốn điều lệ ban đầu là 1,9 tỷ đồng. Với tiềm lực tài chính dồi dào cùng đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm, sáng tạo, chuyên nghiệp, nhiệt huyết đã giúp Netland khẳng định được vị thế trên thị trường Bất động sản.
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
4.70
  -0.2 (-4.08%)
Khối lượng
3,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.9
  • Giá trần
    5.3
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    4900
  • Giá cao nhất
    4.9
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    30,400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 25/02/2022: Phát hành cho CBCNV 4,000,000
- 21/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 10/03/2021: Phát hành riêng lẻ 50,000,000
- 06/11/2020: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 15/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/03/2019: Phát hành riêng lẻ 2,400,000
- 13/03/2019: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 01/03/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 75%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.51
  •        P/E :
    -9.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.89
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    672,840
  • KLCP đang niêm yết:
    92,597,762
  • KLCP đang lưu hành:
    92,597,762
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    435.21
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,320,743 1,292,212 1,305,250 6,914,006
Giá vốn hàng bán 1,861,639 158,688 171,669 549,680
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,459,103 1,133,524 1,133,582 6,364,326
Lợi nhuận tài chính -25,033,642 -1,250,698 -25,095,603 -5,069,782
Lợi nhuận khác 42,630,751 -28,715 -1,449,748 -32
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,587,486 -7,336,748 -50,305,060 662,392
Lợi nhuận sau thuế 4,443,554 -5,914,295 -46,853,152 662,392
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,470,912 -5,914,049 -46,823,282 664,047
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 457,695,663 426,406,149 368,279,103 402,161,615
Tổng tài sản 2,096,183,431 2,064,349,368 2,006,310,330 1,875,012,049
Nợ ngắn hạn 573,685,722 566,271,982 556,509,461 510,428,804
Tổng nợ 795,790,278 787,376,718 776,190,832 718,375,680
Vốn chủ sở hữu 1,300,393,152 1,276,972,649 1,230,119,497 1,156,636,369
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.