Thông tin giao dịch

MCO

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (HNX)

Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam có tiền thân là Công trường 1 được thành lập năm 1997 trực thuộc Tổng công ty xây dựng đường thuỷ. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình giao thông trong và ngoài nước; xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, đường điện; khai thác, kinh doanh đá, vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
15:15 T5, 05/06/2025
8.40
  0 (0%)
Khối lượng
18,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.4
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    7.6
  • Giá mở cửa
    8.2
  • Giá cao nhất
    8.4
  • Giá thấp nhất
    8.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.53 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    150.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.97
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,120
  • KLCP đang niêm yết:
    4,103,929
  • KLCP đang lưu hành:
    4,103,929
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    34.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,419,788 13,546,782 6,090,557 13,281,363
Giá vốn hàng bán 14,673,074 9,753,914 5,164,140 12,377,500
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 746,714 3,792,869 926,418 903,863
Lợi nhuận tài chính -96,321 -69,371 -58,900 -40,370
Lợi nhuận khác 311,590 116,373 -164 -6,209
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,019 92,653 152,322 57,123
Lợi nhuận sau thuế 21,615 23,165 121,858 30,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,615 23,165 121,858 30,505
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 81,965,794 80,038,795 79,813,009 72,908,082
Tổng tài sản 131,499,670 127,875,354 127,071,231 121,198,943
Nợ ngắn hạn 71,633,876 69,459,920 68,192,103 63,512,859
Tổng nợ 78,433,807 74,793,851 73,888,534 67,980,290
Vốn chủ sở hữu 53,065,863 53,081,503 53,182,696 53,218,653
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.