Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,419,788
|
13,546,782
|
6,090,557
|
13,281,363
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
746,714
|
3,792,869
|
926,418
|
903,863
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
27,019
|
92,653
|
152,322
|
57,123
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,615
|
23,165
|
121,858
|
30,505
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
81,965,794
|
80,038,795
|
79,813,009
|
72,908,082
|
|