TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
80,038,794,505 |
79,813,009,044 |
72,908,082,321 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,738,591,051 |
3,505,909,094 |
2,065,925,871 |
|
1. Tiền |
|
2,738,591,051 |
3,505,909,094 |
2,065,925,871 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
59,610,293,516 |
56,762,940,959 |
61,816,554,156 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
30,461,866,092 |
27,816,448,238 |
28,287,623,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
21,213,260,079 |
21,058,476,127 |
21,635,533,712 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
-933,052,900 |
-933,052,900 |
-100,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
23,586,923,622 |
23,539,772,871 |
26,712,100,533 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-14,718,703,377 |
-14,718,703,377 |
-14,718,703,377 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
17,260,511,581 |
19,165,889,376 |
8,053,188,677 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
17,260,511,581 |
19,165,889,376 |
8,053,188,677 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
429,398,357 |
378,269,615 |
972,413,617 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
55,381,680 |
55,381,680 |
5,657,678 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
374,016,677 |
322,887,935 |
966,755,939 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
47,836,559,423 |
47,258,221,856 |
48,290,860,726 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
41,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
41,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
7,427,906,483 |
6,913,195,203 |
6,666,004,019 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
7,317,906,483 |
6,803,195,203 |
6,556,004,019 |
|
- Nguyên giá |
|
69,494,362,252 |
69,494,362,252 |
68,958,362,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-62,176,455,769 |
-62,691,167,049 |
-62,402,358,233 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
36,077,335,159 |
36,077,335,159 |
37,276,384,723 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
35,154,776,236 |
35,154,776,236 |
36,353,825,800 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
922,558,923 |
922,558,923 |
922,558,923 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
4,180,644,391 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
109,673,390 |
46,047,103 |
126,827,593 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
109,673,390 |
46,047,103 |
126,827,593 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
127,875,353,928 |
127,071,230,900 |
121,198,943,047 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
74,793,850,717 |
73,888,534,496 |
67,980,289,733 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
69,459,919,600 |
68,192,103,379 |
63,512,858,616 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
28,699,235,137 |
28,282,997,058 |
25,297,559,859 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,486,217,866 |
5,486,217,866 |
5,381,473,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
21,157,658,941 |
20,936,138,058 |
21,586,999,505 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
215,369,397 |
137,992,610 |
197,124,739 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,441,450,000 |
7,441,450,000 |
7,945,450,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,217,691,173 |
3,852,740,901 |
1,209,683,967 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,182,730,200 |
1,995,000,000 |
1,735,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
59,566,886 |
59,566,886 |
59,566,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
5,333,931,117 |
5,696,431,117 |
4,467,431,117 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
2,203,931,117 |
2,203,931,117 |
1,699,931,117 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,130,000,000 |
3,492,500,000 |
2,767,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
53,081,503,211 |
53,182,696,404 |
53,218,653,314 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
53,081,503,211 |
53,182,696,404 |
53,218,653,314 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
149,852,000 |
149,852,000 |
149,852,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,343,084,386 |
3,343,084,386 |
3,343,084,386 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,549,276,825 |
8,650,470,018 |
8,686,426,928 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,451,055,329 |
8,451,055,329 |
8,655,921,296 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
98,221,496 |
199,414,689 |
30,505,632 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
127,875,353,928 |
127,071,230,900 |
121,198,943,047 |
|