Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 80,038,794,505 79,813,009,044 72,908,082,321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,738,591,051 3,505,909,094 2,065,925,871
1. Tiền 2,738,591,051 3,505,909,094 2,065,925,871
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,610,293,516 56,762,940,959 61,816,554,156
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,461,866,092 27,816,448,238 28,287,623,288
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,213,260,079 21,058,476,127 21,635,533,712
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn -933,052,900 -933,052,900 -100,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,586,923,622 23,539,772,871 26,712,100,533
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,718,703,377 -14,718,703,377 -14,718,703,377
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,260,511,581 19,165,889,376 8,053,188,677
1. Hàng tồn kho 17,260,511,581 19,165,889,376 8,053,188,677
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 429,398,357 378,269,615 972,413,617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 55,381,680 55,381,680 5,657,678
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 374,016,677 322,887,935 966,755,939
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,836,559,423 47,258,221,856 48,290,860,726
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,000,000 41,000,000 41,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,000,000 41,000,000 41,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,427,906,483 6,913,195,203 6,666,004,019
1. Tài sản cố định hữu hình 7,317,906,483 6,803,195,203 6,556,004,019
- Nguyên giá 69,494,362,252 69,494,362,252 68,958,362,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,176,455,769 -62,691,167,049 -62,402,358,233
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 110,000,000 110,000,000 110,000,000
- Nguyên giá 110,000,000 110,000,000 110,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,077,335,159 36,077,335,159 37,276,384,723
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 35,154,776,236 35,154,776,236 36,353,825,800
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 922,558,923 922,558,923 922,558,923
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,180,644,391 4,180,644,391 4,180,644,391
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,180,644,391
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,180,644,391 4,180,644,391
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 109,673,390 46,047,103 126,827,593
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,673,390 46,047,103 126,827,593
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 127,875,353,928 127,071,230,900 121,198,943,047
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 74,793,850,717 73,888,534,496 67,980,289,733
I. Nợ ngắn hạn 69,459,919,600 68,192,103,379 63,512,858,616
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,699,235,137 28,282,997,058 25,297,559,859
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,486,217,866 5,486,217,866 5,381,473,660
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,157,658,941 20,936,138,058 21,586,999,505
4. Phải trả người lao động 215,369,397 137,992,610 197,124,739
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,441,450,000 7,441,450,000 7,945,450,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 100,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,217,691,173 3,852,740,901 1,209,683,967
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,182,730,200 1,995,000,000 1,735,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,566,886 59,566,886 59,566,886
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,333,931,117 5,696,431,117 4,467,431,117
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,203,931,117 2,203,931,117 1,699,931,117
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,130,000,000 3,492,500,000 2,767,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 53,081,503,211 53,182,696,404 53,218,653,314
I. Vốn chủ sở hữu 53,081,503,211 53,182,696,404 53,218,653,314
1. Vốn góp của chủ sở hữu 41,039,290,000 41,039,290,000 41,039,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 41,039,290,000 41,039,290,000 41,039,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 149,852,000 149,852,000 149,852,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,343,084,386 3,343,084,386 3,343,084,386
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,549,276,825 8,650,470,018 8,686,426,928
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,451,055,329 8,451,055,329 8,655,921,296
- LNST chưa phân phối kỳ này 98,221,496 199,414,689 30,505,632
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 127,875,353,928 127,071,230,900 121,198,943,047
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.