Thông tin giao dịch

MBS

 Công ty cổ phần Chứng khoán MB (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán MB - MBS
Công ty cổ phần Chứng khoán MB được thành lập ngày 11/05/2000 với tên gọi ban đầu là Công ty Chứng khoán Thăng Long. Công ty tự hào là một trong 6 công ty chứng khoán đầu tiên và có nhiều đóng góp cho sự phát triển của thị trường chứng khoán nói riêng và nền kinh tế VN nói chung. Ngành nghề kinh doanh: môi giới và đầu tư chứng khoán; lưu ký chứng khoán; bảo lãnh phát hành chứng khoán; tư vấn tài chính.
Cập nhật:
15:15 T3, 20/05/2025
27.50
  0.2 (0.73%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.3
  • Giá trần
    30
  • Giá sàn
    24.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,000
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 122,124,280
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2024: Phát hành riêng lẻ 25,733,000
- 13/08/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 24/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/08/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 12/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 22.22%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 17/05/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42.86%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 28.66%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.35
  •        P/E :
    20.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.23
  •        P/B:
    8.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,904,150
  • KLCP đang niêm yết:
    572,812,981
  • KLCP đang lưu hành:
    572,782,940
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15,751.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 673,613,601 883,359,268 812,834,513 757,855,328
Lợi nhuận tài chính -123,179,624 -123,203,024 -137,858,778 -150,867,633
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 229,619,509 270,593,834 245,096,935 222,971,164
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 182,570,932 216,680,087 200,506,383 181,433,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 182,570,932 216,719,685 178,930,923 165,331,643
Lợi nhuận khác 1,065,120 2,171,076 733,986 886,367
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 16,158,980,516 17,279,214,590 19,272,878,896 21,860,786,250
Tổng tài sản 16,453,092,861 17,560,154,603 19,530,539,644 22,108,924,522
Nợ ngắn hạn 10,853,588,957 11,123,940,166 12,318,366,899 14,161,986,238
Tổng nợ 11,259,498,527 12,185,182,722 13,379,665,956 15,223,341,794
Vốn chủ sở hữu 5,220,767,431 5,408,539,639 706,111,084 1,180,409,047
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.