Thông tin giao dịch

CLH

 Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI (HNX)

CTCP Xi măng La Hiên VVMI - CLH
Công ty Công ty cổ phần xi măng La Hiên VVMI tiền thân là Nhà máy xi măng La Hiên được thành lập theo Quyết định số 925/NL-TCCB ngày 31/12/1994 của Bộ Năng lượng (nay là Bộ Công thương), là đơn vị hạch toán phụ thuộc (Công ty Than Nội Địa) tiền thân của Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp mỏ Việt Bắc-TKV thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than và Khoáng sản Việt Nam. Sản phẩm chính là xi măng pooc lăng hỗn hợp PCB 30, PCB 40, Clinker pooc lăng thương phẩm Cpc 40, Cpc 50, Cpc 60 được sản xuất theo dây chuyền công nghệ lò quay phương pháp khô là phương pháp tiên tiến nhất hiện nay.
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
21.00
  -0.4 (-1.87%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.4
  • Giá trần
    23.5
  • Giá sàn
    19.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    21.4
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 26/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 30/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.40
  •        P/E :
    8.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.87
  •        P/B:
    1.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24,250
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    252.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 162,888,143 155,439,050 225,883,679 146,449,171
Giá vốn hàng bán 137,225,932 137,675,784 182,559,019 134,402,209
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,662,211 17,763,266 43,324,660 12,046,963
Lợi nhuận tài chính 1,388,647 217,818 2,651,661 321,945
Lợi nhuận khác 27,526 78,772 -145,525 -475,916
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,086,576 6,313,500 26,634,143 2,806,837
Lợi nhuận sau thuế 12,055,060 5,038,344 21,224,599 2,194,268
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,055,060 5,038,344 21,224,599 2,194,268
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 188,385,929 210,094,261 210,022,922 202,710,531
Tổng tài sản 288,116,095 313,309,665 312,128,966 311,393,371
Nợ ngắn hạn 113,485,299 133,640,524 111,235,227 108,266,250
Tổng nợ 114,078,152 134,233,378 111,828,080 108,898,218
Vốn chủ sở hữu 174,037,943 179,076,287 200,300,886 202,495,154
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.