Thông tin giao dịch

BAX

 Công ty Cổ phần Thống Nhất (HNX)

CTCP Thống Nhất - BAX
Công ty Cổ phần Thống Nhất chính thức đi vào hoạt động ngày 24/02/2004, được thành lập theo Giấy chứng nhận do Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp với sự góp vốn của 3 cổ đông sáng lập, vốn điều lệ đăng ký là 82 tỷ đồng. Nhiệm vụ chính: Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng KCN; Đầu tư xây dựng và kinh doanh khu dân cư, khu dịch vụ; Thi công xây dựng các hạng mục công trình trong KCN, khu dân cư và khu dịch vụ; Dịch vụ tư vấn đầu tư và các dịch vụ kinh doanh khác phục vụ khách hàng đầu tư.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
36.60
  -0.1 (-0.27%)
Khối lượng
5,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.7
  • Giá trần
    40.3
  • Giá sàn
    33.1
  • Giá mở cửa
    34.2
  • Giá cao nhất
    36.6
  • Giá thấp nhất
    34.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    32.09 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 09/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 23/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 130.93%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 03/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.24
  •        P/E :
    11.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.66
  •        P/B:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    710
  • KLCP đang niêm yết:
    8,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    300.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,674,094 18,665,975 17,882,863 19,121,469
Giá vốn hàng bán 8,069,276 7,396,125 8,782,676 7,970,371
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,604,818 11,269,850 9,100,187 11,151,097
Lợi nhuận tài chính 4,623,457 649,740 5,332,502 656,392
Lợi nhuận khác 98,138 101,757 95,373 83,036
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,162,231 7,264,918 8,016,469 7,430,602
Lợi nhuận sau thuế 8,830,443 5,723,639 6,229,490 5,728,363
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,830,443 5,723,639 6,229,490 5,728,363
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 314,422,740 301,526,334 300,182,254 308,449,606
Tổng tài sản 723,403,879 716,315,964 724,328,064 724,849,585
Nợ ngắn hạn 42,297,519 37,309,294 58,911,780 60,708,746
Tổng nợ 503,927,630 495,216,076 513,890,957 511,865,156
Vốn chủ sở hữu 219,476,249 221,099,888 210,437,107 212,984,429
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.