Thông tin giao dịch

AMS

 Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)

CTCP Cơ khí xây dựng AMECC - AMS
Công ty cổ phần cơ khí xây dựng AMECC (AMECC) tiền thân là Công ty cổ phần LISEMCO 2 được thành lập ngày 01 tháng 02 năm 2008 theo Giấy phép ĐKKD số 0200786983 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hải Phòng. Ngày 25/04/2016, Công ty được đổi tên thành Công ty cổ phần cơ khí xây dựng AMECC. Ngành nghề chính của Công ty là gia công chế tạo – phủ tráng kim loại, xây lắp các thiết bị công nghiệp...
Cập nhật:
14:15 T5, 22/05/2025
7.00
  0.1 (1.45%)
Khối lượng
24,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.9
  • Giá trần
    7.9
  • Giá sàn
    5.9
  • Giá mở cửa
    6.9
  • Giá cao nhất
    7.1
  • Giá thấp nhất
    6.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.54 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2023: Phát hành riêng lẻ 22,164,135
- 01/02/2023: Phát hành cho CBCNV 1,206,000
- 28/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/12/2019: Phát hành riêng lẻ 3,300,000
- 17/12/2018: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 11/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/04/2018: Phát hành riêng lẻ 5,000,000
- 31/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.90
  •        P/E :
    7.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.58
  •        P/B:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    96,160
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    420.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 759,790,270 627,960,662 1,325,053,572 553,029,691
Giá vốn hàng bán 647,204,873 559,099,619 1,238,089,430 501,999,323
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 112,585,397 68,861,043 86,964,142 51,030,368
Lợi nhuận tài chính -26,455,002 -20,212,882 -15,659,882 -16,108,730
Lợi nhuận khác -5,629,040 -2,980,940 -15,660,931 -453,731
Tổng lợi nhuận trước thuế 49,858,452 17,929,773 6,439,358 10,408,093
Lợi nhuận sau thuế 28,548,361 13,527,610 3,362,163 8,283,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,548,361 13,527,610 3,362,163 8,283,327
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,930,063,296 2,504,602,178 2,188,152,784 2,057,751,407
Tổng tài sản 3,916,612,530 3,557,652,241 3,272,821,974 3,162,779,435
Nợ ngắn hạn 2,785,749,574 2,485,115,103 2,172,224,726 2,041,308,701
Tổng nợ 3,086,685,375 2,756,181,236 2,468,536,157 2,347,785,862
Vốn chủ sở hữu 829,927,156 801,471,005 804,285,817 814,993,574
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.