Doanh thu bán hàng và CCDV
|
262,715,114
|
269,017,127
|
269,017,127
|
337,512,372
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
38,541,302
|
39,343,763
|
39,343,763
|
39,687,402
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,786,317
|
11,006,177
|
11,006,177
|
11,028,867
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,786,317
|
10,796,262
|
10,796,262
|
8,630,836
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
112,983,075
|
128,660,408
|
128,660,408
|
135,967,622
|
|