Doanh thu bán hàng và CCDV
|
281,157,598
|
332,167,034
|
447,692,530
|
203,088,984
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,901,643
|
11,254,518
|
18,286,713
|
21,809,594
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,016,347
|
6,837,378
|
9,507,461
|
16,525,421
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,605,219
|
5,117,950
|
6,296,132
|
13,208,998
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
418,439,468
|
478,151,251
|
423,851,700
|
441,615,483
|
|