Thông tin giao dịch

AAH

 Công ty cổ phần Hợp Nhất (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Hợp Nhất - AAH>
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP NHẤT VỚI NHỮNG KHÁT VỌNG VƯƠN TỚI SỰ THỊNH VƯỢNG CHO CỔ ĐÔNG, NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ CÁC ĐỐI TÁC, KHÁCH HÀNG, CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP NHẤT ĐÃ VỮNG VÀNG NỘI LỰC, SẴN SÀNG BỨT PHÁ ĐỂ HIỆN THỰC HÓA NHỮNG KẾ HOẠCH LỚN HƠN TRONG TƯƠNG LAI
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
4.10
  -0.2 (-4.65%)
Khối lượng
2,816,556
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.3
  • Giá trần
    4.9
  • Giá sàn
    3.7
  • Giá mở cửa
    4.1
  • Giá cao nhất
    4.3
  • Giá thấp nhất
    3.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.15
  •        P/E :
    27.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.15
  •        P/B:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    117,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    117,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    483.39
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 281,157,598 332,167,034 447,692,530 203,088,984
Giá vốn hàng bán 273,255,955 320,912,516 429,022,699 181,279,390
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,901,643 11,254,518 18,286,713 21,809,594
Lợi nhuận tài chính 1,229,437 985,259 2,050,703 -650,331
Lợi nhuận khác 2,551,141 -1,738,559 -4,746,979 -56,697
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,016,347 6,837,378 9,507,461 16,525,421
Lợi nhuận sau thuế 5,605,219 5,117,950 6,296,132 13,208,998
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,605,219 5,117,950 6,296,132 13,208,998
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 418,439,468 478,151,251 423,851,700 441,615,483
Tổng tài sản 1,330,595,636 1,427,215,233 1,462,714,006 1,467,543,644
Nợ ngắn hạn 143,461,514 235,084,455 264,231,938 259,137,839
Tổng nợ 144,836,638 236,459,579 265,662,220 259,848,121
Vốn chủ sở hữu 1,185,758,999 1,190,755,655 1,197,051,787 1,207,695,524
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.