Thông tin giao dịch

UCT

 Công ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ (UpCOM)

CTCP Đô thị Cần Thơ - CPĐT - UCT
Công ty Công trình đô thị thành phố Cần Thơ tiền thân là một đơn vị hành chính sự nghiệp được thành lập theo Quyết định số 65.QĐ.TC.TP90 ngày 29/11/1990 của UBND thành phố Cần Thơ (cũ), trên cơ sở sáp nhập Công ty vệ sinh và mai táng, Công ty chiếu sáng công cộng, Bộ phận duy tu bảo dưỡng cầu đường và Đội công viên cây xanh. Hoạt động chính của Công ty bao gồm: Thu gom vận chuyển và xử lý rác thải; Dịch vụ chăm sóc và duy tu cảnh quan; Thoát nước và xử lý nước thải; Xây lắp, duy tu và sửa chữa các công trình; Dịch vụ đô thị...
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
10.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11.5
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 53,443,451,436
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.92
  •        P/E :
    -5.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.55
  •        P/B:
    1.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,344,345
  • KLCP đang lưu hành:
    5,344,345
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    53.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 63,479,844 78,439,863 83,154,178 79,798,764
Giá vốn hàng bán 60,530,484 72,641,452 80,894,929 81,920,039
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,949,360 5,798,411 2,259,248 -2,121,275
Lợi nhuận tài chính 817,417 680,702 851,197 592,210
Lợi nhuận khác -697,459 -459,767 -145,128 147,600
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,607,085 -3,705,919 -6,460,230 -10,280,510
Lợi nhuận sau thuế -5,607,085 -3,705,919 -6,521,545 -10,280,510
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,607,085 -3,705,919 -6,521,545 -10,280,510
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 47,740,466 46,179,426 42,952,506 39,707,576
Tổng tài sản 57,036,893 54,345,034 50,016,703 44,470,722
Nợ ngắn hạn 6,718,781 7,768,621 9,994,635 14,764,945
Tổng nợ 6,718,781 7,768,621 9,994,635 14,764,945
Vốn chủ sở hữu 50,318,112 46,576,412 40,022,068 29,705,777
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.