Thông tin giao dịch
SDH
Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông Đà
Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông Đà là đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà - Bộ xây dựng. Công ty được thành lập theo Quyết định của Bộ trưởng Bộ xây dựng về việc thành lập Công ty cổ phần trên cơ sở tách từ Trạm bê tông thương phẩm của Công ty Cổ phần Sông Đà 9. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh daonh vật liệu xây dựng, bê tông thương phẩm; sản xuất lắp đặt các cấu kiện bê tông, kết cấu thép; nhận thầu xây lắp công trình dân dụng, công nghiệp...
Cập nhật:
14:15 T6, 22/07/2022
1.20
-0.2 (-14.29%)
-
Giá tham chiếu
1.4
-
Giá trần
1.6
-
Giá sàn
1.2
-
Giá mở cửa
1.2
-
Giá cao nhất
1.2
-
Giá thấp nhất
1.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
3.84
(%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 18/10/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 5,175,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 49.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/09/2017 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 14/09/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 20,950,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 1.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2017
|
Quý 4- 2017
|
Quý 1- 2018
|
Quý 2- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
419,866
|
420,619
|
300,000
|
1,439,985
|
|
Giá vốn hàng bán
|
248,454
|
713,780
|
86,208
|
4,892,355
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
171,413
|
-293,162
|
213,792
|
-3,452,370
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
85
|
-1,398,601
|
-1,316,480
|
-1,339,594
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
1,870,981
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
171,498
|
-1,134,566
|
-2,434,176
|
-5,827,061
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
149,081
|
-1,062,670
|
-2,436,120
|
-5,832,323
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
135,121
|
-1,014,398
|
-2,437,331
|
-5,835,599
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
256,206,608
|
245,474,300
|
245,929,651
|
241,074,783
|
|
Tổng tài sản
|
342,432,282
|
323,770,778
|
323,559,928
|
318,073,282
|
|
Nợ ngắn hạn
|
327,694,446
|
310,095,612
|
312,320,881
|
312,666,558
|
|
Tổng nợ
|
329,702,850
|
312,104,016
|
314,329,286
|
314,674,962
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
12,729,432
|
11,666,762
|
9,230,642
|
3,398,319
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.