Thông tin giao dịch

SBM

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh (UpCOM)

CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh - SBM
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh được thành lập ngày 12/02/2007 với 04 cổ đông sáng lâp là: Công đoàn cơ quan Công ty Điện lực I (nay là Công đoàn Tổng công ty Điện lực Miền Bắc); Công đoàn Điện lực Sơn La (nay là Công đoàn Công ty Điện lực Sơn La); Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Bình Minh; Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và chuyển giao Công nghệ.
Cập nhật:
14:15 T6, 06/06/2025
34.00
  0.1 (0.29%)
Khối lượng
4,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.9
  • Giá trần
    38.9
  • Giá sàn
    28.9
  • Giá mở cửa
    34
  • Giá cao nhất
    34
  • Giá thấp nhất
    34
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.55 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 39,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 07/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.33
  •        P/E :
    10.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.33
  •        P/B:
    2.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    650
  • KLCP đang niêm yết:
    45,044,953
  • KLCP đang lưu hành:
    45,044,953
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,531.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 64,287,914 97,201,005 72,611,482 43,820,544
Giá vốn hàng bán 24,610,231 34,455,668 30,453,838 20,208,205
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,677,682 62,745,337 42,157,644 23,612,339
Lợi nhuận tài chính -354,671 -211,289 180,316 90,460
Lợi nhuận khác 13,636 86,364
Tổng lợi nhuận trước thuế 38,043,649 61,169,615 40,398,855 22,345,608
Lợi nhuận sau thuế 35,114,452 56,652,800 37,622,060 20,717,069
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 35,114,452 56,652,800 37,622,060 20,717,069
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 47,937,857 116,258,200 105,728,972 89,419,686
Tổng tài sản 621,484,678 680,758,879 665,622,286 641,869,723
Nợ ngắn hạn 45,754,567 48,375,967 40,662,267 41,237,587
Tổng nợ 45,754,567 48,375,967 40,662,267 41,237,587
Vốn chủ sở hữu 575,730,111 632,382,911 624,960,019 600,632,135
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.