Thông tin giao dịch

SBD

 Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu (UpCOM)

Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu - SBD
Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu (SBD) được thành lập từ ngày 25/11/1996 có tên gọi ban đầu là Công ty TNHH Điện - Điện Tử - Tin học Sao Bắc Đẩu với vốn điều lệ 900 triệu đồng cùng 04 CBNV làm việc, hoạt động trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm/giải pháp/dịch vụ trong ngành CNTT cho thị trường Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
6.80
  0 (0%)
Khối lượng
13,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.8
  • Giá trần
    7.8
  • Giá sàn
    5.8
  • Giá mở cửa
    6.8
  • Giá cao nhất
    6.9
  • Giá thấp nhất
    6.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.10 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,487,907
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/11/2024: Phát hành cho CBCNV 401,800
- 14/04/2023: Phát hành riêng lẻ 850,000
- 14/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.9%
- 07/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.9%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/10/2017: Phát hành riêng lẻ 257,464
- 22/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.54
  •        P/E :
    12.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.82
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,560
  • KLCP đang niêm yết:
    13,916,480
  • KLCP đang lưu hành:
    13,916,480
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    94.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 58,009,873 214,865,944 253,690,183 157,737,064
Giá vốn hàng bán 43,298,366 171,894,702 211,092,997 127,420,005
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,711,507 42,971,243 42,597,186 30,317,059
Lợi nhuận tài chính -6,329,254 -4,159,060 -7,017,621 -875,275
Lợi nhuận khác 1,874,992 -375,247 -552,212 -4,746,877
Tổng lợi nhuận trước thuế -15,881,815 22,325,616 2,062,743 869,363
Lợi nhuận sau thuế -15,881,815 21,411,226 1,275,527 634,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -15,881,815 21,300,727 1,165,028 524,134
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 407,682,220 438,593,853 439,979,158 400,596,528
Tổng tài sản 557,275,635 592,230,762 604,485,118 553,583,157
Nợ ngắn hạn 390,787,357 363,630,897 396,693,270 351,985,565
Tổng nợ 427,763,089 440,650,260 448,005,560 396,425,446
Vốn chủ sở hữu 129,512,546 151,580,501 156,479,558 157,157,710
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.